Kẻ Hồ đồ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. kẻ hồ đồ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

kẻ hồ đồ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ kẻ hồ đồ trong tiếng Trung và cách phát âm kẻ hồ đồ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kẻ hồ đồ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm kẻ hồ đồ tiếng Trung kẻ hồ đồ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm kẻ hồ đồ tiếng Trung 糊涂虫 《不明事理的人(骂人的话)。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
糊涂虫 《不明事理的人(骂人的话)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ kẻ hồ đồ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cầm đợ tiếng Trung là gì?
  • thử lòng tiếng Trung là gì?
  • môi nhân tiếng Trung là gì?
  • họ Quế tiếng Trung là gì?
  • giãn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kẻ hồ đồ trong tiếng Trung

糊涂虫 《不明事理的人(骂人的话)。》

Đây là cách dùng kẻ hồ đồ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kẻ hồ đồ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 糊涂虫 《不明事理的人(骂人的话)。》

Từ điển Việt Trung

  • nguyên tố nhẹ tiếng Trung là gì?
  • con thằn lằn tiếng Trung là gì?
  • quang hoá học tiếng Trung là gì?
  • áo chui đầu tiếng Trung là gì?
  • cuộn cắt của atomat tiếng Trung là gì?
  • thương mại hữu hình tiếng Trung là gì?
  • công bố mệnh lệnh tiếng Trung là gì?
  • hào nhoáng tiếng Trung là gì?
  • quốc sắc tiếng Trung là gì?
  • khắc dấu tiếng Trung là gì?
  • khoán chay tiếng Trung là gì?
  • vàng mười tiếng Trung là gì?
  • tích luỹ nguyên thuỷ tiếng Trung là gì?
  • cưa đuôi chuột tiếng Trung là gì?
  • trăng cuối tháng tiếng Trung là gì?
  • quan hệ dây mơ rễ má tiếng Trung là gì?
  • sánh vai tiếng Trung là gì?
  • réo rắt tiếng Trung là gì?
  • nghĩ mà sợ tiếng Trung là gì?
  • không thuộc bản thân tiếng Trung là gì?
  • mục sư tiếng Trung là gì?
  • thác nhi sở tiếng Trung là gì?
  • thú thật tiếng Trung là gì?
  • người bán chứng khoán tiếng Trung là gì?
  • cơm chay tiếng Trung là gì?
  • quánh tiếng Trung là gì?
  • vải áo mưa tiếng Trung là gì?
  • lìa bỏ tiếng Trung là gì?
  • men tiêu hoá tiếng Trung là gì?
  • làm trái luân thường đạo lý tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Kẻ Hồ đồ Là Gì