Kế Hoạch điều động Tàu Biển - Cảng Vụ Hàng Hải Vũng Tàu
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Tin tức sự kiện
- Tin tổng hợp hoạt động
- Thông báo hàng hải và tin khí tượng
- Văn bản điều hành
- Công tác Đảng
- Bài viết tham khảo
- Thư viện ảnh
- Tàu Thuyền
- Kế hoạch điều động tàu biển
- Kế hoạch điều động PTTND
- Vị trí neo đậu tàu biển
- Vị trí neo đậu PTTND
- Thông tin liên lạc của các cơ quan liên quan
- Cảng biển
- Quy hoạch phát triển cảng biển
- Vùng nước cảng biển
- Bến cảng
- Bến phao
- Bến thủy nội địa
- Tuyến luồng
- Khu neo đậu, chuyển tải
- Vùng đón trả hoa tiêu
- Lịch thủy triều Vũng Tàu
- Dịch vụ hàng hải
- Thống kê
- Các trạm triều ký
- AN TOÀN, AN NINH HH
- Văn bản Quy phạm pháp luật
- Điều ước quốc tế về hàng hải
- Các điều ước quốc tế về hàng hải
- Các điều ước quốc tế về hàng hải ( Việt Nam là thành viên)
- Văn Bản Quy phạm Pháp luật hàng hải
- Bộ luật hàng hải Việt Nam
- Các Nghị định
- Các Thông tư hướng dẫn
- Các văn bản khác
- Văn Bản Quy phạm pháp luật liên quan khác
- Văn bản về phí, lệ phí hàng hải
- ...
- Nội quy cảng biển
- Điều ước quốc tế về hàng hải
- TT HÀNH CHÍNH
- Biểu mẫu thủ tục hành chính
- Thủ tục hành chính
- GIÁ CƯỚC VẬN TẢI
- Quốc tế
- Nội địa
- VP điện tử
- VPĐT Cục Hàng hải Việt Nam
- VPĐT Cảng vụ HH Vũng Tàu
- Liên hệ
CẢNG VỤ HÀNG HẢI VŨNG TÀU | |
0918148252 | 02543856270 |
LỊCH TIẾP CÔNG DÂN | |
- Thời gian tiếp công dân: Từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần. + Sáng từ 08h00 đến 11h30 + Chiều từ 13h30 đến 17h00 - Lịch tiếp công dân: + Giám đốc Cảng vụ Hàng hải Vũng Tàu tiếp công dân định kỳ một ngày trong một tháng vào ngày thứ 3 của tuần cuối tháng + Cán bộ được giao nhiệm vụ tiếp công dân thực hiện tiếp công dân từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần |
Maritime Sercuriry: Level 1 An ninh hàng hải: Cấp độ 1 |
- Số người truy cập: 28901425
- Đang online: 657
RadDatePicker | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Open the calendar popup.
|
- Tàu đến cảng
- Tàu rời cảng
- Tàu di chuyển
STT | Tên Tàu | Quốc Tịch | Hô Hiệu | GT | DWT | Chiều dàiL.O.A(m) | Mớn nước(m) | Hàng hóa | Bến cảng | Giờ đến | Hoa tiêu | Tàu lai | Đại lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | * NGOC LONG 06 | VIET NAM | XVIT7 | 1678 | 1323 | 59.25 | 5.0 | NIL | BẾN CẢNG HẠ LƯU PTSC | 01:00 | PTSC SUPPLY BASE | ||
2 | * THÀNH PHÁT 03 | VIET NAM | 3WRE | 1597 | 2813 | 74.36 | 3.2 | NIL | VUNG NEO VT | 02:00 | THANH PHAT | ||
3 | HAI DUONG 106 | PANAMA | 3E5129 | 2656 | 2500 | 66.24 | 6.5 | NIL | BẾN CẢNG HẠ LƯU PTSC | 06:00 | PTSC SUPPLY BASE | ||
4 | SEA LIBERTY | THAILAND | HSB5886 | 3435 | 3857 | 97.69 | 5.4 | VCM 3001 | BẾN CẢNG PVGAS VŨNG TÀU | 06:00 | SEA SUMMER (BV 1902),SEA SPRING (BV-2131) | HẢI NAM | |
5 | YM WISH | HONGKONG | VROC3 | 145324 | 150753 | 368.00 | 12.3 | CONTAINER 58518 | BẾN CẢNG CONT CÁI MÉP THƯỢNG - TCIT | 06:00 | HÀ HÙNG TRƯỜNG | MIRAI,KASUGA,AWAJI MARU,SEA TIGER 1 | VITAMAS CO., LTD |
6 | SONG DINH 01 | VIET NAM | XVSJ | 2140 | 1382 | 81.16 | 4.8 | NIL | MỎ BẠCH HỔ | 07:00 | XN Vận tải biển và Công tác lặn | ||
7 | HAI DUONG 88 | VIET NAM | 1459 | 4218 | 78.32 | 5.2 | SAT CUON 3019 | Cảng POSCO | 07:30 | AGENCIES CO., LTD | |||
8 | CABLE RETRIEVER | SINGAPORE | S60M | 11026 | 5235 | 131.30 | 5.5 | NIL | BẾN CẢNG HẠ LƯU PTSC | 09:00 | NGUYỄN SỸ NGÀ | DẦU KHÍ GOLDEN SEA | |
9 | NGHĨA THÀNH 26 | VIET NAM | 3WWA | 499 | 902 | 59.50 | 2.4 | VAT LIEU XAY DUNG 730 | BEN CANG BEN ĐAM (CON DAO) | 09:00 | MINH HOÀNG AN | ||
10 | THANH NAM 79 | VIET NAM | XVSX2 | 499 | 910 | 56.53 | 3.0 | VAT LIEU XAY DUNG 850 | BEN CANG BEN ĐAM (CON DAO) | 11:00 | THÀNH NAM | ||
11 | VUNG TAU-06 | VIET NAM | XVBO7 | 3463 | 2762 | 76.00 | 5.0 | NIL | MỎ BẠCH HỔ | 11:00 | XN Vận tải biển và Công tác lặn | ||
12 | SUPERDONG CON DAO I | VIET NAM | 3WAA | 258 | 88 | 44.75 | 1.2 | NIL | BEN CANG BEN ĐAM (CON DAO) | 11:30 | SUPERDONG KIEN GIANG | ||
13 | CÔN ĐẢO EXPRESS 36 | VIET NAM | XVHD3 | 680 | 49 | 46.80 | 1.6 | NIL | BEN CANG BEN ĐAM (CON DAO) | 12:30 | CTCP TAU CAO TOC PHU QUOC _ CN CÔN ĐẢO | ||
14 | KLARA | PORTUGAL | CQZV | 15549 | 19359 | 166.15 | 7.4 | NIL | BẾN CẢNG QUỐC TẾ SÀI GÒN VN (SITV) | 13:00 | THOR,ODIN | VTOSA | |
15 | ONE FORWARD | HONGKONG | VRVE6 | 155545 | 172058 | 366.00 | 14.9 | CONTAINER 106094 | VUNG NEO VT | 13:00 | HAIVANSHIP GROUP | ||
16 | PHONG NHA | VIET NAM | 3WEC | 1598 | 1460 | 61.00 | 5.0 | NIL | VUNG NEO VT | 15:00 | PTSC SUPPLY BASE | ||
17 | NGOC LONG | VIET NAM | XVEU7 | 1332 | 1497 | 59.20 | 5.0 | NIL | BẾN CẢNG HẠ LƯU PTSC | 16:00 | PTSC SUPPLY BASE | ||
18 | SILVER NEREIS | PANAMA | 3E4623 | 5761 | 8999 | 114.22 | 7.6 | HOA CHAT LONG 8199 | BẾN CẢNG VẠN AN | 16:00 | PHU MY 06,PHU MY 09 (LONG HAI) | OCEAN STAR | |
19 | * MAERSK TAIKUNG | HONGKONG | VROX2 | 94055 | 113059 | 332.00 | 10.7 | CONTAINER 42238 | VUNG NEO VT | 17:30 | HAIVANSHIP | ||
20 | * SEA MEADOW 02 | PANAMA | 3FGM5 | 3040 | 4640 | 77.13 | 5.2 | NIL | MỎ ĐẠI HÙNG | 20:00 | PTSC SUPPLY BASE | ||
21 | * HỒNG HÀ GAS | VIET NAM | 3WOH | 1683 | 1601 | 78.03 | 2.7 | NIL | VUNG NEO VT | 20:30 | HẢI NAM | ||
22 | * DERYOUNG SPACE | HONGKONG | VRSU9 | 9878 | 12076 | 119.22 | 8.6 | SAT THEP 11355 | VUNG NEO VT | 23:00 | VOSA SG | ||
23 | * NASICO NAVIGATOR | VIET NAM | XVKO | 7249 | 7278 | 134.30 | 7.3 | CONTAINER 5800 | BẾN CẢNG KHU DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP LONG SƠN | 23:00 | MINH HOANG 08,MINH HOANG 06 | GLS SHIPPING JSC | |
24 | * JAL VAIBHAV | INDIA | AWSG | 46398 | 85926 | 228.05 | 7.1 | NIL | VUNG NEO VT | 23:30 | SGCL |
STT | Tên tàu | Quốc tịch | Hô hiệu | GT | DWT | Chiều dàiL.O.A(m) | Mớn nước(m) | Hàng hóa | Cầu phao | Giờ rời | Hoa tiêu | Tàu lai | Đại lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | * ETOILE | MALTA | 9HA3184 | 26836 | 34252 | 210.07 | 10.3 | CONTAINER 19864 | BẾN CẢNG CONT QUỐC TẾ SG-SSA (SSIT) | 00:00 | VŨ ĐÌNH THẢO | SKY 2,SEA FORCE 2 | BEN SONG SG |
2 | * ONE INNOVATION | LIBERIA | 5LKX7 | 235311 | 225405 | 399.95 | 15.6 | CONTAINER 174802 | BẾN CẢNG CÁI MÉP GEMADEPT-TERMINAL LINK | 00:30 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | SKY 1,SKY 2,SEA TIGER 1,SEA FORCE 1,SEA FORCE 1 | HAIVANSHIP GROUP |
3 | * KIRAN ASYA | TURKEY | TCOL5 | 39555 | 66533 | 238.15 | 11.0 | BACH HOA 47977 | NHÀ MÁY ĐÓNG TÀU BA SON | 03:00 | SEA TEAM 2,AWAJI MARU | AN TM | |
4 | YM TRANQUILITY | LIBERIA | 5LEQ6 | 118524 | 136899 | 334.00 | 13.0 | CONTAINER 59718 | BẾN CẢNG CONT CÁI MÉP THƯỢNG - TCIT | 06:00 | TRẦN HƯNG THỊNH | AWAJI MARU,MIRAI,KASUGA | VITAMAS CO., LTD |
5 | MYD JIMEI | PANAMA | 3E5361 | 25361 | 34017 | 207.41 | 10.5 | CONTAINER 19409 | BẾN CẢNG CÁI MÉP GEMADEPT-TERMINAL LINK | 07:30 | SKY 1,SEA FORCE 1 | PACIFIC MARINE CO.,LTD | |
6 | VIỆT GAS | VIET NAM | 3WDV | 1683 | 1601 | 78.03 | 4.3 | LPG 840 | VUNG NEO VT | 10:00 | HẢI NAM | ||
7 | SEA MEADOW 19 | PANAMA | 3FPA7 | 2766 | 2481 | 67.82 | 5.0 | NIL | BẾN CẢNG HẠ LƯU PTSC | 11:00 | PTSC SUPPLY BASE | ||
8 | CSCL EAST CHINA SEA | HONGKONG | VRNM3 | 116568 | 121186 | 335.00 | 12.2 | CONTAINER 55315 | BẾN CẢNG CONT QUỐC TẾ CÁI MÉP (TCTT) | 13:00 | BÙI HỮU DUYỆT | TAN CANG A10,SEA FORCE 1,SEA TIGER 1 | HAIVANSHIP GROUP |
9 | SUPERDONG CON DAO I | VIET NAM | 3WAA | 258 | 88 | 44.75 | 1.2 | NIL | BEN CANG BEN ĐAM (CON DAO) | 13:30 | SUPERDONG KIEN GIANG | ||
10 | YOU SHEN 9 | SINGAPORE | 9V2523 | 6111 | 9046 | 115.75 | 6.6 | HOA CHAT LONG 3613 | BẾN CẢNG VẠN AN | 14:00 | MINH HOANG 06,MINH HOANG 08 | HANSEN TRANSPORT | |
11 | VIỆT THUẬN 12-01 | VIET NAM | XVYM2 | 7311 | 12986 | 124.90 | 7.3 | THAN 12300 | BẾN PHAO BP2 - ITC CÁI MÉP | 15:00 | CTYXNKVIETNAM | ||
12 | ZIM YANGTZE | PORTUGAL | CQ2119 | 52228 | 65994 | 255.00 | 11.4 | CONTAINER 30614 | BẾN CẢNG QUỐC TẾ CÁI MÉP (CMIT) | 15:00 | VNL VISION,VNL VOYAGER | S5 | |
13 | * HAI DUONG 108 | VIET NAM | XVAT7 | 1678 | 1351 | 59.25 | 4.9 | NIL | BẾN CẢNG HẠ LƯU PTSC | 17:00 | PTSC SUPPLY BASE | ||
14 | * TRUNG THẮNG 558 | VIET NAM | 6393 | 13818 | 119.80 | 6.5 | SAT THEP 5410 | BẾN CẢNG THÉP PHÚ MỸ | 18:00 | HILDA VIKING | GOLDEN SEA | ||
15 | * Lam Son 01 | VIET NAM | XVSA | 1491 | 1178 | 67.70 | 5.2 | NIL | MỎ BẠCH HỔ | 20:00 | XN Vận tải biển và Công tác lặn | ||
16 | * SAO MAI 03 | VIET NAM | 3WJB | 1226 | 1190 | 64.60 | 3.2 | NIL | MỎ BẠCH HỔ | 20:00 | XN Vận tải biển và Công tác lặn | ||
17 | * URYUM | RUSSIAN FEDERATION | UBTZ3 | 3804 | 3096 | 78.00 | 5.3 | NIL 105 | MỎ BẠCH HỔ | 21:00 | CÔNG TY CP DỊCH VỤ BIỂN TÂN CẢNG | ||
18 | * Sao Mai 02 | VIET NAM | XVSG | 1226 | 1080 | 64.60 | 4.6 | NIL | MỎ BẠCH HỔ | 22:00 | XN Vận tải biển và Công tác lặn | ||
19 | * SEA TIGER 1 | VIET NAM | XVZB9 | 427 | 168 | 33.48 | 3.2 | NIL | BẾN CẢNG QUỐC TẾ CÁI MÉP (CMIT) | 22:00 | HAIVANSHIP | ||
20 | * SKY 2 | VIET NAM | XVLB7 | 464 | 284 | 32.40 | 4.0 | NIL | BẾN CẢNG QUỐC TẾ CÁI MÉP (CMIT) | 22:00 | HAIVANSHIP | ||
21 | * PHUC THAI | VIET NAM | XVUH7 | 7464 | 8272 | 129.52 | 7.4 | CONTAINER 7050 | BẾN CẢNG KHU DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP LONG SƠN | 22:30 | MINH HOANG 06,MINH HOANG 08 | GLS SHIPPING JSC |
STT | Tên tàu | Quốc tịch | Hô hiệu | GT | DWT | Chiều dàiL.O.A(m) | Mớn nước(m) | Loại hàng hóa | Vị trí neo đâu từ | Vị trí neo đậu đến | Giờ di chuyển | Hoa tiêu | Tàu lai | Đại lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | * TRUONG SON 16 | VIET NAM | 3WMU9 | 1927 | 3829 | 79.99 | 3.2 | NIL | VUNG NEO VT | QUỐC TẾ THỊ VẢI | 03:00 | BẢO TÍN MARINE | ||
2 | VIỆT GAS | VIET NAM | 3WDV | 1683 | 1601 | 78.03 | 4.3 | NIL | BẾN CẢNG PVGAS VŨNG TÀU | VUNG NEO VT | 08:30 | SEA SUMMER (BV 1902) | HẢI NAM | |
3 | Điền Phát 68 | VIET NAM | XVYL | 1567 | 3067 | 73.90 | 5.6 | DA 2887 | BẾN CẢNG THƯƠNG CẢNG VT | VUNG NEO VT | 09:00 | HẢI NAM 268 | ||
4 | NGOC LONG 06 | VIET NAM | XVIT7 | 1678 | 1323 | 59.25 | 5.0 | NIL | BẾN CẢNG HẠ LƯU PTSC | BẾN CẢNG THƯƠNG CẢNG VT | 09:00 | PTSC SUPPLY BASE | ||
5 | PVT HERA | VIET NAM | XVCB7 | 55898 | 105387 | 228.60 | 8.0 | DAU THO 36000 | MỎ BẠCH HỔ | MỎ RẠNG ĐÔNG | 11:00 | THANG LONG MARITIME | ||
6 | EPIC 09 | VIET NAM | XVMF9 | 6559 | 9840 | 103.00 | 3.2 | NIL | VUNG NEO VT | BẾN PHAO BP2 - ITC CÁI MÉP | 14:00 | THANH CONG 68,PACIFIC 09 | HAIVANSHIP | |
7 | TÙNG LINH 02 | VIET NAM | XVDR3 | 2032 | 3544 | 79.90 | 5.4 | NIL | CẦU CẢNG CD KHO XĂNG DẦU PTSC (CLT) | VUNG NEO VT | 14:30 | PHU MY 06 | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VINA MARINE | |
8 | HAI DUONG 88 | VIET NAM | 1459 | 4218 | 78.32 | 1.2 | NIL | Cảng POSCO | VUNG NEO VT | 15:00 | AGENCIES CO., LTD | |||
9 | * NGOC LONG | VIET NAM | XVEU7 | 1332 | 1497 | 59.20 | 5.0 | NIL | BẾN CẢNG HẠ LƯU PTSC | HQ 129 | 17:00 | PTSC SUPPLY BASE | ||
10 | * NGOC LONG 06 | VIET NAM | XVIT7 | 1678 | 1323 | 59.25 | 5.0 | NIL | BẾN CẢNG THƯƠNG CẢNG VT | HQ 129 | 18:00 | PTSC SUPPLY BASE | ||
11 | * THẮNG LỢI 568 | VIET NAM | XVUY | 1958 | 4152 | 79.80 | 5.5 | THAN 3500 | TỔNG HỢP CÁI MÉP | VUNG NEO VT | 19:00 | CO KHI THANG LOI | ||
12 | * AN THÀNH 18 | VIET NAM | XVUL2 | 1317 | 2484 | 74.68 | 4.0 | BA DAU NANH 1800 | BẾN CẢNG QUỐC TẾ SÀI GÒN VN (SITV) | VUNG NEO VT | 20:00 | CTY TNHH VTB AN THÀNH | ||
13 | * HỒNG HÀ GAS | VIET NAM | 3WOH | 1683 | 1601 | 78.03 | 2.7 | NIL | VUNG NEO VT | BẾN CẢNG PVGAS VŨNG TÀU | 21:00 | SEA SUMMER (BV 1902) | HẢI NAM | |
14 | * THÀNH PHÁT 03 | VIET NAM | 3WRE | 1597 | 2813 | 74.36 | 3.2 | NIL | VUNG NEO VT | BẾN CẢNG BARIA SERECE | 21:30 | THANH PHAT | ||
15 | * NGOC LONG 06 | VIET NAM | XVIT7 | 1678 | 1323 | 59.25 | 5.0 | NIL | HQ 129 | VUNG NEO VT | 22:00 | PTSC SUPPLY BASE | ||
16 | * MAERSK TAIKUNG | HONGKONG | VROX2 | 94055 | 113059 | 332.00 | 10.7 | CONTAINER 42238 | VUNG NEO VT | BẾN CẢNG QUỐC TẾ CÁI MÉP (CMIT) | 22:45 | AWAJI MARU,MIRAI,SEA FORCE 2 | HAIVANSHIP | |
17 | * MACALLAN 2 + MARGAUX | MALAYSIA | 9WQS8 | 4583 | 10500 | 99.97 | 3.0 | NIL | TỔNG HỢP CÁI MÉP | VUNG NEO VT | 23:00 | VINDOCHINA LOGISTICS | ||
18 | * ONE FORWARD | HONGKONG | VRVE6 | 155545 | 172058 | 366.00 | 14.9 | CONTAINER 106094 | VUNG NEO VT | BẾN CẢNG CÁI MÉP GEMADEPT-TERMINAL LINK | 23:15 | SKY 1,SEA FORCE 1,SEA TIGER 2,SKY 1 | HAIVANSHIP GROUP |
- Quyết định số Quyết định số 1242/QĐ-CVHHVT: NỘI QUY CẢNG BIỂN VŨNG TÀU NĂM 2017
- Khác số PHU LỤC NỘI QUY CẢNG BIỂN: PHỤ LỤC NỘI QUY CẢNG BIỂN VŨNG TÀU
- Khác số NỘI QUY CẢNG BIỂN VŨNG TÀU SONG NGỮ: Nội quy cảng biển Vũng Tàu song ngữ
- Quyết định số 1242/QĐ-CVHHVT: NỘI QUY CÁC CẢNG BIỂN THUỘC ĐỊA PHẬN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
- Thông báo số Thông báo số 966/TB-CVHHVT: Kết luận cuộc họp thống nhất triển khai công tác thu phí Bảo đảm hàng hải đối với tàu thuyền ra, vào hoạt động tại khu vực Bến Đầm-Côn Đảo
|
|
|
|
|
© BẢN QUYỀN THUỘC VỀ CẢNG VỤ HÀNG HẢI VŨNG TÀU
Địa chỉ: số 56, đường Trần Phú, phường 5, TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Điện thoại: 0254.3856270/0254.3512237 Fax: 0254.3856137; Email: cangvu.vtu@vinamarine.gov.vn
Từ khóa » Kế Hoạch Tàu Rời Cảng
-
| Kế Hoạch điều động Tàu
-
Kế Hoạch điều động Tàu - Cảng Vụ Hàng Hải Thành Phố
-
Cảng Vụ Hàng Hải Hải Phòng: Trang Chủ
-
Kế Hoạch Tàu - Hoa Tiêu
-
Cảng Vụ Hồ Chí Minh - Shipping Schedule
-
Cảng Vụ Hải Phòng - Shipping Schedule
-
Kế Hoạch CA – Dự Báo Tàu đến - Da Nang Port
-
KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU THUYỀN - Cảng Vụ Hàng Hải Đà Nẵng
-
Kế Hoạch Tàu 28/07/2022 - .vn
-
Ke Hoach Dieu Dong - TKV
-
Biểu Mẫu Thủ Tục Hành Chính - Cảng Vụ Hàng Hải Bình Thuận
-
Cảng Vụ Hàng Hải Bình Thuận
-
Kế Hoạch Dẫn Tàu 28-07-2022
-
Kế Hoạch 142/KH-UBND 2021 Khôi Phục Hoạt động Cảng Cá Trong ...