Phép tịnh tiến "kẻ lông mày" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Tôi thích tự kẻ lông mày của mình.↔ I like to do my own eyebrows.
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2020 · Chì kẻ mày tiếng Anh là eyebrow pencil là một công cụ được sử dụng trong ngành trang điểm dùng để tạo dáng chân mày giúp khuôn mặt trở nên sắc ...
Xem chi tiết »
Eyebrow pencil /ˈaɪbraʊ ˈpensəl/: Bút kẻ lông mày. Eyebrow brush /ˈaɪbraʊ brʌʃ/: Cọ lông mày. Eyebrow tattoo /ˈaɪbraʊ təˈtuː/: Xăm chân mày. Thin eyebrow /θɪn ...
Xem chi tiết »
Previous Cách chọn& vẽ dáng chân mày hợp với từng khuôn mặt màu da. · Previous How to choose& draw eyebrow shape with each face skin color.
Xem chi tiết »
Sử dụng Phương pháp xăm lông mày kẻ mắt và môi. Usage Eyebrows eyeliners and lips tattoo manual method.
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2017 · Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trang điểm sẽ giúp các bạn gái bổ ... False eye lashes: lông mi giả ... Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày.
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2020 · Biết gọi những vật dụng này bằng tiếng Anh sẽ khiến bạn dường như "sang ... lông mi giả; Eyebrows: lông mày; Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh cho thuật ngữ eyebrow pencil. Bút kẻ lông mày. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Eyebrow pencil. 粉底液 tiếng trung là gì?
Xem chi tiết »
Chì kẻ mày, bút tô bóng và bút chì thường được sử dụng để định hình lông mày hoặc làm cho nó trông đầy đặn hơn. Eyebrow brushes, shaders, and pencils are ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2019 · 11. Eye lashes. lông mi ; 12. False eye lashes. lông mi giả ; 13. Eyebrows. lông mày ; 14. Eyebrow pencil. bút kẻ lông mày.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · eyebrow. kẻ lông mày to pencil one's eyebrows. bút kẻ lông mày eyebrow pencil ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. eyebrows ; Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa tiếng anh: Eyebrow is the line of short hairs above each eye in humans. Nghĩa tiếng việt: Lông mày là dòng lông ngắn ở trên mỗi mắt ở người. Ví dụ:.
Xem chi tiết »
Vietnamese Cách sử dụng "eyebrow" trong một câu ... Miller is known for her dark brown hair, full eyebrows and bone structure. ... He has long white hair, eyebrows ...
Xem chi tiết »
She had furry eyebrows and bristly hair cropped short. Cô ấy có lông mày rậm và mái tóc xù được cắt ngắn. She raised one eyebrow in a meaningful way. Cô ấy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Kẻ Lông Mày Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẻ lông mày tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu