Kẻ Lừa đảo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "kẻ lừa đảo" thành Tiếng Anh
crook, rogue, swindler là các bản dịch hàng đầu của "kẻ lừa đảo" thành Tiếng Anh.
kẻ lừa đảo + Thêm bản dịch Thêm kẻ lừa đảoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
crook
nounUnderwood có thể là một kẻ lừa đảo, nhưng ông ta không phải sát nhân.
Underwood may be a crook, but he's not a killer.
GlosbeMT_RnD -
rogue
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
swindler
nounNếu bị kẻ lừa đảo dối gạt, chúng ta mất tiền.
If we are deceived by a swindler, we lose money.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bunco-steerer
- diddler
- faker
- greek
- imposter
- impostor
- leg
- shark
- skinner
- trickster
- cheat
- con man
- fraud
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " kẻ lừa đảo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "kẻ lừa đảo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kẻ Lừa đảo Tên Tiếng Anh
-
KẺ LỪA ĐẢO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kẻ Lừa đảo - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
-
KẺ LỪA ĐẢO - Translation In English
-
Fraud | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
"Scammer" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
KẺ LỪA ĐẢO CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Fraud | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lừa đảo' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Tự Bảo Vệ Khỏi Nạn Lừa đảo Qua Mạng - Microsoft Support
-
Năng Lực 'nhập Tâm' Lừa Mình Dối Người Của Những Kẻ Siêu Lừa đảo
-
Mô Hình Ponzi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cẩn Thận Các Lừa đảo Về Auto Warranty (Bảo Hành Tự động)
-
Các Trò Lừa Đảo Thuế/Cảnh Báo Người Tiêu Dùng - IRS