LỪA DỐI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › lừa-dối
Xem chi tiết »
Translation for 'kẻ lừa dối' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
deceivers. tên lừa dốikẻ lừa dốitên lừa gạt ; liars · kẻ nói dốiliar ; deceiver · tên lừa dốikẻ lừa dốitên lừa gạt ; cheaters · cheaterkẻ lừa đảokẻ gian lận.
Xem chi tiết »
Check 'kẻ lừa dối' translations into English. Look through examples of kẻ lừa dối translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
It is a highly variable mushroom (hence deceiver), and can look quite washed out, colorless and drab, but when younger it often assumes red, pinkish brown, and ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "kẻ gian dối sẽ gặp đúng kẻ lừa dối" into English. Human translations with examples: MyMemory, World's Largest Translation Memory.
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2017 · Một cách thú vị hơn bạn dùng để gọi những kẻ lựa lọc chuyên nói dối đó là “A snake oil saleman”. Hoặc thông thường hơn bạn có thể nói: “They are ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "lừa dối" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt. ▽ Từ liên quan / Related words. Từ đồng nghĩa / Synonyms: cheat cheater trickster beguiler slicker.
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... chơi gian lận ; dối trá ; gian lận ; giả dối ; gã lừa đảo ; kẻ côn đồ ; kẻ gian lận ; kẻ lừa lọc ; kẻ lừa đảo ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · trickster translate: kẻ lừa dối. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
(Dối trá và lừa lọc là hành động của kẻ ngốc không có đủ trí óc để trung thực). Benjamin Franklin; Falsehood has an infinity of combinations, but truth has ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Thành ngữ này có nghĩa là cố tìm cách che giấu sự thật, lừa dối ai. ... enough to be honest (Dối trá và lừa lọc là hành động của kẻ ngốc ...
Xem chi tiết »
lừa dối (v.) ↘ kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh, kẻ mạo nhận, sự lừa dối. analogical ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Kẻ Lừa Dối In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẻ lừa dối in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu