Xếp hạng 3,0 (3) 7 thg 7, 2021 · 涂口红, tú kǒu hóng, Tô son ; 修眉, xiū méi, Tỉa lông mày ; 画眉毛, huà méi máo, Kẻ lông mày ; 画眼线, huà yǎn xiàn, Kẻ mắt ; 涂睫毛膏, tú jié máo ...
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2019 · 画眉毛 /huà méi máo /: kẻ lông mày - 画眼线 /huà yǎn xiàn /: kẻ mắt - 涂睫毛膏 /tú jié máo gāo /: chuốt mascara
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2019 · 睫毛膏, jié máo gāo, mascara ; 眼影, yǎn yǐng, phấn mắt ; 眼线笔, yǎn xiàn bǐ, bút kẻ mắt ; 睫毛夹, jié máo jiā, kẹp mi ; 遮瑕膏, zhē xiá gāo, kem ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2020 · Trang điểm tiếng Trung là dǎbàn (打扮). Trang điểm là tô son bôi phấn lên da trên khuôn mặt nhằm làm mình đẹp hơn.
Xem chi tiết »
Bài viết hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng Mỹ phẩm trong tiếng Trung qua chủ đề chuyên ... 5, Chì kẻ mắt, 眼线笔, Yǎnxiàn bǐ ... Vâng, còn gì nữa không?
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2019 · 1. 化妆 /huà zhuāng /: make up · 2. 卸妆 /xiè zhuāng /: tẩy trang · 3. 美容 /měi róng /: làm đẹp · 4. 按摩 /àn mó /: mát xa · 5. 护肤 /hù fū /: skin ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Hoa. Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Đồ trang điểm, Son môi, Kem nền, Che khuyết điểm, Phấn má, Đồ chuốt mi, Phấn mắt, Kẻ mắt, Chì kẻ lông ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Học ngay bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp gồm trang điểm, mỹ phẩm, các dụng cụ làm ... Chăm sóc da tiếng Trung là gì? ... 画眼线, huà yǎn xiàn, Kẻ mắt.
Xem chi tiết »
chì kẻ mắt Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chì kẻ mắt Tiếng Trung (có phát âm) là: 眼线笔yǎnxiàn bǐ.
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2019 · 26. bút kẻ mắt. 眼线笔 ; 27. kẹp mi. 睫毛夹 ; 28. kem che khuyết điểm. 遮瑕膏 ; 29. kẻ viền môi. 唇线笔.
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2020 · Chúng thường là hỗn hợp các hợp chất hóa học, một số khác thì xuất ... mỹ phẩm tiếng Trung là gì ... 眼线液笔 /yǎn xiàn yè bǐ /: kẻ mắt nước
Xem chi tiết »
Dưới đây là từ vựng tiếng Trung về make up SOFL muốn giới thiệu đến bạn. ... Kẻ mắt. 眼线液笔. yǎn xiàn yè bǐ. Kẻ mắt nước. 眉笔. méi bǐ. Kẻ mày.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 26 thg 4, 2022 · 眼线笔, yǎnxiàn bǐ, Chì kẻ mắt ; 睫毛膏, jiémáo gāo, Mascara ; 睫毛刷, jiémáo shuā, Chuốt mi ; 口红 / 唇膏, kǒuhóng / chúngāo, Son môi ; 唇线笔 ...
Xem chi tiết »
洗面乳/洗面奶, Xǐ miàn rǔ/ Xǐ miàn nǎi, Sữa rửa mặt. 化妝水, Huà zhuāng shuǐ, Nước tẩy trang. 精華液, Jīng huá yè, Essence. 保濕, Bǎo shī, Giữ ẩm.
Xem chi tiết »
7. 眼线笔. yǎnxiànbǐ. Bút kẻ mắt ; 8. 画眉笔. huà méibǐ. Bút kẻ mày.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kẻ Mắt Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẻ mắt tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu