4 Kinh-thánh nói: “Kẻ gian-dâm, ô-uế, tham-lam—tức là kẻ thờ hình-tượng—không một kẻ nào được dự phần kế-nghiệp của nước đấng Christ và Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 4 của kế nghiệp , bao gồm: succeed, continue one's father's work, successor .
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "kế nghiệp" tiếng anh là gì? Thank you. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
kế nghiệp. kế nghiệp. Follow in one's father's footsteps, continue one's father's work, take over, succeed. Phát âm kế nghiệp. - Nối lấy sự nghiệp của ông ...
Xem chi tiết »
3. Con vẫn luôn là người được cho là sẽ kế nghiệp ta. You have always been my assumed successor. 4. Khi Don Salamanca không thể tiếp tục, Tuco đã kế ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · to succeed somebody; to take over from somebody ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Follow in one's father's footsteps, continue one's father's ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; kế nghiệp. - Follow in one's father's footsteps, continue one's father's work, take over, succeed ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Kế nghiệp là gì: Động từ tiếp tục sự nghiệp tìm người kế nghiệp xứng đáng Đồng nghĩa : nối nghiệp. ... Từ điển Anh - Việt ...
Xem chi tiết »
The meaning of: kế nghiệp is Follow in one's father's footsteps, continue one's father's work, take over, succeed. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
people of goodwill — những người có thiện chí. (Thương nghiệp) Khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng). (Thương nghiệp) Đặc quyền kế nghiệp.
Xem chi tiết »
3 ngày trước · succeed ý nghĩa, định nghĩa, succeed là gì: 1. If you succeed, you achieve something that you have been aiming for, and if a plan or piece ...
Xem chi tiết »
Khảo sát Thế hệ kế nghiệp (NextGen) toàn cầu được thực hiện lần đầu vào năm 2014 và 2019 là năm đầu tiên thế hệ kế nghiệp Việt Nam góp tiếng nói vào bức ...
Xem chi tiết »
succeed /sək'si:d/ * ngoại động từ - kế tiếp, tiếp theo =winter succeeds autumn+ mùa đông tiếp theo mùa thu * nội động từ - kế nghiệp; nối ngôi, kế vị
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Kế Nghiệp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kế nghiệp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu