Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 4 của kế nghiệp , bao gồm: succeed, continue one's father's work, successor .
Xem chi tiết »
First, he told Elijah to anoint Elisha as the prophet who would eventually ...
Xem chi tiết »
kế nghiệp. kế nghiệp. Follow in one's father's footsteps, continue one's father's work, take over, succeed. Phát âm kế nghiệp. - Nối lấy sự nghiệp của ông ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · to succeed somebody; to take over from somebody ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Follow in one's father's footsteps, continue one's father's ...
Xem chi tiết »
3. Con vẫn luôn là người được cho là sẽ kế nghiệp ta. You have always been my assumed successor. 4. Khi Don Salamanca không thể tiếp tục, Tuco đã kế ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "kế nghiệp" tiếng anh là gì? Thank you. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
'kế nghiệp' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary. Bị thiếu: trong gì
Xem chi tiết »
Kế nghiệp là gì: Động từ tiếp tục sự nghiệp tìm người kế nghiệp xứng đáng Đồng nghĩa : nối nghiệp. ... Từ điển Anh - Việt ...
Xem chi tiết »
Bộ từ vựng chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh. ... (Bạn làm nghề gì?) ... Accountant: kế toán; Actuary: chuyên viên thống kê; Advertising executive: chuyên ...
Xem chi tiết »
đt. Nối nghiệp, thay cha anh cai-quản sự-nghiệp, hoặc tiếp-tục việc làm ăn. · đgt. Nối nghiệp, kế tục sự nghiệp: kế nghiệp ông cha o người kế nghiệp xứng đáng.
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa kế nghiệp Tiếng Trung (có phát âm) là: 后来 《后到的; 后成长起来的。》 ... ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kế nghiệp trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2022 · 1. to come about: xảy ra, xảy đến, đối chiếu · 2. to come across: chợt nảy ra ý nghĩ · 3. to come after: theo sau, đi theo, nối nghiệp, kế nghiệp, ...
Xem chi tiết »
Đối với ngành kế toán cũng vậy, tiếng anh chuyên ngành kế toán rất phong phú và đa dạng. Trong bài viết này Công ty Luật ACC sẽ gửi đến bạn một từ vựng mới về ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Kế Nghiệp Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kế nghiệp trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu