KẺ NGOÀI VÒNG PHÁP LUẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KẺ NGOÀI VÒNG PHÁP LUẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từkẻ ngoài vòng pháp luật
outlaw
ngoài vòng pháp luậtcấmkẻ ngoài vòng pháp luậtđặt ra ngoài vòng pháp luậtoutlaws
ngoài vòng pháp luậtcấmkẻ ngoài vòng pháp luậtđặt ra ngoài vòng pháp luật
{-}
Phong cách/chủ đề:
I remember Jane Russell in“Outlaw”.Về cơ bản, nếu không có hình ảnh, không có gì đảm bảo rằng kẻ ngoài vòng pháp luật đã chết.
Basically, if there was no picture, there was no guarantee the outlaw was dead.Sau đó, Ixion sống như một kẻ ngoài vòng pháp luật và bị xa lánh.
Thereafter, Ixion lived as an outlaw and was shunned.Bốn năm sau cuộc hành trình của cô với Chagum kết thúc,Balsa đã trở thành kẻ ngoài vòng pháp luật.
Four years after her journey with Chagum ended,Balsa has become an outlaw.Tại Hoa Kỳ, các chàng cao bồi và kẻ ngoài vòng pháp luật đã hợp tác để tiếp quản.
In the United States, cowboys and outlaws have teamed up to take over.Thủ phạm được tiết lộ là Ronan the Accuser,giờ là một kẻ ngoài vòng pháp luật của Kree.
The culprit is revealed to be Ronan the Accuser,now a Kree outlaw.Bên cạnh những kẻ ngoài vòng pháp luật này là một thuyền trưởng trẻ tuổi, Edward Kenway.
Among these outlaws is a lethal young captain named Edward Kenway.Một số người cho rằng ông chỉ là một kẻ ngoài vòng pháp luật, giống như Jessie James.
Now he really was an outlaw, a real killer, just like Jessie James.Bên cạnh những kẻ ngoài vòng pháp luật này là một thuyền trưởng trẻ tuổi, Edward Kenway.
Among these law-breakers there is one young captain, Edward Kenway.Ngày chúng ta tự dùng luật của mình là ngày chúng ta trở thành kẻ ngoài vòng pháp luật.
The day we take the law into our own hands is a day that we-- we become outlaws.Kẻ ngoài vòng pháp luật Billy the Kid bị bắn chết bởi Pat Garrett trước Pháo đài Sumner.
Billy the Kid is shot and killed by Pat Garrett outside Fort Sumner.Một cặp Texas Rangers đã nghỉ hưu để bắt những kẻ ngoài vòng pháp luật khét tiếng Bonnie và Clyde.
A pair of Texas Rangers come out of retirement to catch the infamous outlaws Bonnie and Clyde.Tại Augusta cũ, kẻ ngoài vòng pháp luật James Copeland đã bị hành quyết treo cổ vào ngày 30 tháng 10 năm 1857.
At Old Augusta, the outlaw James Copeland was executed by hanging on October 30, 1857.Vào ngày 01/ 1, một luật mới đã có hiệu lực tại California để hạn chế sử dụng ransomware của những kẻ ngoài vòng pháp luật..
On January 1, a new law went into effect in California that outlaws the use of ransomware.Có một lần ởMuxcôghi tôi đã nhìn thấy một kẻ ngoài vòng pháp luật bị treo cổ vì đã giết chết sáu người, tên này trông giống hệt hắn ta.
I saw once, in Muscogee, an outlaw hung for murdering six men, who was a dead ringer for him.Khi một người đàn ông bị từ chối quyền sống mà anh ta tin vào, anh ta không cólựa chọn nào ngoài việc trở thành kẻ ngoài vòng pháp luật.
When a man is denied to live the life he believes in,he has no choice but to become an outlaw.Một kẻ ngoài vòng pháp luật và ông nội cũ của anh ta lập nhóm cho một số điểm lớn, nhưng một kẻ giết người tàn nhẫn cản đường họ….
An outlaw and his ex-con grandfather team up for a big score, but a ruthless killer stands in their way….Trong suốt sự nghiệp của mình, Bass đã bắt giữ hơn 3.000 tên tội phạm nguy hiểm vàbắn chết 14 kẻ ngoài vòng pháp luật để tự vệ.
During his career he claimed to have arrested over 3,000 felons and shot andkilled 14 outlaws in self-defense.Một số kẻ ngoài vòng pháp luật đã lợi dụng việc tụ tập này và hình thành các điểm tụ tập khác ở khu vực được gọi là Columbia, nơi diễn ra các hoạt động rất tiêu cực và bất hợp pháp..
Some outlaws exploited this gathering and formed another gathering in what is known as the Columbia area, where negative and illegal practices took place.Buck Crosshaw không bao giờ bắn bất kì kẻ nào không xứng đáng,nhưng bây giờ anh ấy là kẻ ngoài vòng pháp luật phải giả chết và chạy trốn tới Arizona.
Buck Crosshaw never shot a man who didn't deserve it,but now he's an outlaw who had to fake his own death and escape to Arizona.Đặt bối cảnh hư cấu ở năm 1899 tại vùng miền Tây Hoa Kỳ,câu chuyện xoay quanh về kẻ ngoài vòng pháp luật Arthur Morgan, là một thành viên của băng đảng Van der Line nâng băng đảng đối phó với sự suy tàn của miền Tây Hoang dã trong khi cố gắng để tồn tại đối với chính quyền lực lượng đối thủ băng nhóm, và đối thủ khác.
Set in 1899 in a fictionalized version of the Western United States,the story centers on outlaw Arthur Morgan, a member of the Van der Linde gang dealing with the decline of the Wild West whilst attempting to survive against government forces, rival gangs, and other opponents.Buck Crosshaw chưa từng bắn ai không xứng tầm với mình,nhưng giờ đây anh ta đã trở thành kẻ ngoài vòng pháp luật, đã từng giả chết để trốn thoát tới bang Arizona.
Buck Crosshaw never shot a man who didn't deserve it,but now he's an outlaw who had to fake his own death and escape to Arizona.Khi ông nghỉ hưu vào năm 1907, theo thống kê thì Bass đã bắt giữ hơn 3.000 trọng phạm;đồng thời đã bắn chết 14 kẻ ngoài vòng pháp luật để tự vệ.
During his long career, ending in 1907, Reeves claimed to have arrested over 3,000 felons claiming to have shot andkilled fourteen outlaws to defend his own life.Buck Crosshaw chưa từng bắn kẻ nào không đáng bắn, nhưng giờ gã là một kẻ ngoài vòng pháp luật và phải giả chết để trốn đến Arizona.
Buck Crosshaw never shot a man who didn't deserve it, but now he's an outlaw who had to fake his own death and escape to Arizona.Findlay và Raynor đã chiến đấu cùng nhau vài năm trong Confederacy trước các sựkiện của StarCraft cho đến khi trở thành kẻ ngoài vòng pháp luật, cuối cùng đã bị bắt và giam giữ.
Findlay and Raynor fought together for the Confederacy severalyears prior to the events of StarCraft before becoming outlaws; Findlay was eventually captured and incarcerated.Buck Crosshaw chưa từng bắn kẻ nào không đáng bắn, nhưng giờ chàng là một kẻ ngoài vòng pháp luật và phải giả chết để trốn đến Arizona.
The story features Buck Crosshaw who never shot a man who didn't deserve it, but now he's an outlaw who had to fake his own death and escape to Arizona.Một ý niệm đã từng lớn lên trong Kleinhaus, rằng có lẽ có gì đó còn mãn nguyện hơn cảcuộc sống như một kẻ ngoài vòng pháp luật và những căn phòng chứa đầy sự giàu có.
A notion had been building in Kleinklaus ever since the night they spent in police custody in Switzerland-that perhaps there's something more fulfilling than life as an outlaw and rooms filled with riches.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 27, Thời gian: 0.023 ![]()
kẻ ngược đãikẻ nhạo báng

Tiếng việt-Tiếng anh
kẻ ngoài vòng pháp luật English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Kẻ ngoài vòng pháp luật trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
kẻdanh từmanguyspeoplekẻđại từonekẻngười xác địnhthosengoàigiới từoutsidebeyondbesidesngoàiin additionapart fromvòngdanh từroundringcycleloopvòngtính từnextphápdanh từfrancelawfapháptính từfrenchlegalluậtdanh từlawlegislationactrulecodeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Người Sống Ngoài Vòng Pháp Luật Tiếng Anh Là Gì
-
Ngoài Vòng Pháp Luật Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KẺ NGOÀI VÒNG PHÁP LUẬT ĐÃ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Outlaw – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Định Nghĩa Của Từ 'ngoài Vòng Pháp Luật' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Outlaw - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngoài Vòng Pháp Luật: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
Người Sống Ngoài Vòng Pháp Luật – Wikipedia Tiếng Việt
-
'ngoài Vòng Pháp Luật' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Người Sống Ngoài Vòng Pháp Luật - Du Học Trung Quốc
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ngoài Vòng Pháp Luật' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Outlaw Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Outlawed Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI