nịnh hót trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
They encompassed the embittered widow of one of the president-for-life's sycophants, and township urchins puzzling over what "cents" are when a loaf of ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra phép tịnh tiến 'kẻ nịnh hót' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch kẻ nịnh hót trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nịnh hót trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nịnh hót * verb - to flatter; to adulate. ... Các kẻ ấy cũng “vì lợi mà nịnh-hót người ta” (Giu-đe 16).
Xem chi tiết »
Translation for 'kẻ nịnh hót' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
nịnh hót trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · xem nịnh bợ ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to flatter; to adulate ; Từ điển Việt Anh - VNE. · to ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nịnh bợ. to bootlick; to apple-polish; to sweet-talk; to toady to sb; to fawn upon sb; to play up to sb; to curry favour with sb.
Xem chi tiết »
Người nào quở trách một người Về sau sẽ được biết ơn hơn là kẻ dùng lưỡi nịnh hót. · One who rebukes a man will afterward find more favor than one who flatters ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, Fawn Over có nghĩa là nịnh bợ, nịnh nọt ý khen một ái đó hay tìm cách lấy lòng của họ bằng việc nịnh hót, khen quá mức hoặc sai sự thật.
Xem chi tiết »
1 thg 4, 2021 · Tuy nhiên, khi nói về nịnh nọt nói chung trong không gian chính trị (political flattery), đây vẫn là một đề tài ít người chạm đến. Vì vậy, trong ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa kẻ nịnh hót Tiếng Trung (có phát âm) là: 势利眼 《作风势利的人。》 ... ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kẻ nịnh hót trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Stt châm biếm về kẻ nịnh bợ. 21, Trong những lời nịnh bợ ắt đều có hoa anh túc. (Taylor Swift). 22, Tâng bốc, nịnh hót ra mặt cũng giống như vu khống sau ...
Xem chi tiết »
nịnh hót. nịnh hót. verb. to flatter; to adulate. Phát âm nịnh hót. - đgt Tâng công kẻ trên để hòng trục lợi: Dùng những kẻ khéo nịnh hót mình (HCM). nđg.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Kẻ Nịnh Hót Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẻ nịnh hót trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu