Kệ Sách Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "kệ sách" thành Tiếng Anh

bookshelf, book-shelf, bookcase là các bản dịch hàng đầu của "kệ sách" thành Tiếng Anh.

kệ sách + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • bookshelf

    noun

    shelf for storing books [..]

    Nhưng bố vẫn không nghĩ cái kệ sách đang muốn nói chuyện với con.

    I just don't think your bookshelf's trying to talk to you.

    en.wiktionary.org
  • book-shelf

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • bookcase

    noun

    A piece of furniture, almost always with horizontal shelves, used to store books.

    Có phải nó ở đăng sau cái kệ sách này không?

    Is it behind this bookcase here?

    omegawiki
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " kệ sách " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Kệ sách + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • bookcase

    noun

    cabinet with shelving used to store books

    Có phải nó ở đăng sau cái kệ sách này không?

    Is it behind this bookcase here?

    wikidata

Hình ảnh có "kệ sách"

bookshelf, bookcase bookshelf, bookcase Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "kệ sách" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Kệ Sách Dịch Là Gì