Kế Sinh Nhai: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
Online Translator & Dictionary Vietnamese - English Translator kế sinh nhai VI EN kế sinh nhaikế sinh nhaiTranslate
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Pronunciation: kế sinh nhai
kế sinh nhaiPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Phrase analysis: kế sinh nhai
- kế – shelfs
- bạn có kế hoạch gì - what plans do you have
- sinh – birth, born, births, by birth
- giấy phép cư trú sinh viên - student residence permit
- tỷ suất sinh lời - profitability ratio
- khi nhu cầu phát sinh - when the needs arise
- nhai – chew
- cơ chế nhai - masticatory mechanism
Synonyms & Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed lò vi sóng- 1pij
- 2chilliest
- 3stalking-horse
- 4oven
- 5nanomaterials
Examples: kế sinh nhai | |
---|---|
Dù kế hoạch điên rồ của anh ta là gì, nó chắc chắn sẽ không hoàn thành nếu không có bạn. | Whatever his insane scheme, it will surely be incomplete without you. |
Những đứa trẻ vô tâm, vô cảm đôi khi có thể trở thành những kẻ xã hội trưởng thành. | Callous, unemotional children can sometimes become adult sociopaths. |
Tôi biết rằng Tom không phải là một sinh viên tốt nghiệp Harvard. Trên thực tế, tôi không nghĩ rằng anh ấy thậm chí đã từng học đại học. | I know Tom isn't a Harvard graduate. In fact, I don't think that he's ever even been to college. |
Tom và Mary cho biết họ đang lên kế hoạch làm điều đó. | Tom and Mary said they're planning on doing that. |
Tom đã sống ở Úc kể từ khi anh ấy còn là một đứa trẻ. | Tom has been living in Australia since he was a child. |
Bức ảnh này cho thấy các thành viên hợp xướng hát trong buổi tập cho buổi biểu diễn Giáng sinh sắp tới của họ, tại Nhà thờ St Paul ở trung tâm London. | This picture shows choir members singing during a rehearsal for their upcoming Christmas performances, at St Paul's Cathedral in central London. |
Tôi không nghi ngờ gì trong đầu rằng Tom và Mary đang lên kế hoạch làm điều đó. | There's no doubt in my mind that Tom and Mary were planning on doing that. |
Các chương trình truyền hình được xen kẽ với quảng cáo. | Television programs are interspersed with commercials. |
Tom dùng gối để kê lưng khi ngủ. | Tom uses a pillow to support his back when he sleeps. |
Đó là loại điều xảy ra với bạn khi bạn ngu ngốc, Esa nói. "Mọi thứ diễn ra hoàn toàn khác với cách bạn lên kế hoạch cho chúng." | It is the kind of thing that happens to you when you are stupid, said Esa. "Things go entirely differently from the way you planned them." |
Tom và Mary đã nói rõ rằng họ không có kế hoạch đến Boston. | Tom and Mary made it clear that they didn't plan to go to Boston. |
Đó là một câu lạc bộ hợm hĩnh đầy rẫy những kẻ giả mạo. | It was a snobbish club full of preppy airheads. |
Có khoảng 1.000 học sinh tại trường trung học của chúng tôi. | There are about 1,000 students at our high school. |
Tom nói rằng anh ấy không có kế hoạch làm điều đó một lần nữa. | Tom said that he didn't plan on doing that again. |
Cuộc chinh phục châu Mỹ tiêu tốn từ 60 đến 70 triệu sinh mạng. | The conquest of America cost between 60 and 70 million lives. |
Toàn bộ vấn đề với thế giới là những kẻ ngốc và những kẻ cuồng tín luôn luôn chắc chắn về bản thân họ, và những người khôn ngoan hơn đầy nghi ngờ. | The whole problem with the world is that fools and fanatics are always so certain of themselves, and wiser people so full of doubts. |
Bất kể tôi cố gắng gì, tôi dường như không thể từ bỏ thuốc lá. | No matter what I try, I can't seem to give up smoking. |
Tom và Mary nói rằng họ không có kế hoạch ở lại với chúng tôi vào cuối tuần này. | Tom and Mary said they don't plan to stay with us this weekend. |
Bạn nên đi khám chuyên khoa, bây giờ tôi sẽ kê đơn thuốc cho bạn. | You should go to specialist, for now I will prescribe you medicine. |
Tôi không phải là người duy nhất có kế hoạch đi cùng bạn. | I'm not the only one who plans to go with you. |
Những kẻ bắt cóc bịt miệng Tom và Mary và nhốt họ trong tủ. | The kidnappers gagged Tom and Mary and locked them up in the closet. |
Gia đình tôi vẫn tắt đèn Giáng sinh mặc dù là ngày 21 tháng Tư. | My family still has their Christmas lights out even though it is April 21st. |
Tom vẫn đang có kế hoạch ở lại với chúng tôi vào mùa hè năm sau. | Tom is still planning on staying with us next summer. |
Tôi đã không gặp Tom kể từ khi anh ấy trở về từ Boston. | I haven't seen Tom since he's come back from Boston. |
Đừng để những kẻ hẹp hòi thuyết phục rằng ước mơ của bạn quá lớn. | Don't let narrow-minded people convince you that your dreams are too big. |
Tom nói rằng anh ấy không tin Mary thực sự lên kế hoạch làm điều đó trong tuần này. | Tom said that he didn't believe Mary really planned to do that this week. |
Anh đang nhai cái gì vậy đại ca? "một vài viên kẹo cao su năm ngoái." | What are you chewing, big brother? "a few last year's gum." |
Bởi vì gan của bạn đang nhai 1/5 rượu Tequila và bạn chưa từng thấy ai đó vượt qua tường lửa SCADA. | Because your liver is chewing on 1/5 of Tequila and you've never seen someone beat a SCADA firewall. |
Vào ngày 10 tháng 7 năm 2012, Lionsgate thông báo rằng phần thứ hai của bản chuyển thể Húng nhại được ấn định phát hành vào ngày 20 tháng 11 năm 2015. | On July 10, 2012, Lionsgate announced that the second part of the Mockingjay adaptation was set for a release on November 20, 2015. |
Nhiều loại phế phẩm công nghiệp nông nghiệp có thể được lên men để sử dụng làm thức ăn cho động vật, đặc biệt là động vật nhai lại. | A wide variety of agroindustrial waste products can be fermented to use as food for animals, especially ruminants. |
Từ khóa » Kế Sinh Nhai In English
-
Kế Sinh Nhai In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Kế Sinh Nhai«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Kế Sinh Nhai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Use Kế Sinh Nhai In Vietnamese Sentence Patterns Has ...
-
"kế Sinh Nhai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Sinh Nhai - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Sinh Nhai? - Vietnamese - English Dictionary
-
CÁCH SINH NHAI - Translation In English
-
SĂN BẮN ĐỂ SINH NHAI In English Translation - Tr-ex
-
Translation Of Bread And Butter – English–Vietnamese Dictionary
-
SINH KẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lo Mất Kế Sinh Nhai, Người Dân Phản đối Hoạt động Nạo Vét Cát