KẺ SỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KẺ SỌC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từkẻ sọcplaidkẻ sọcsọc ca rôstripessọcdảivằn
Ví dụ về việc sử dụng Kẻ sọc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
kẻdanh từmanguyspeoplekẻđại từonekẻngười xác địnhthosesọcdanh từstripeplaidstripesstreakssọcđộng từstriping STừ đồng nghĩa của Kẻ sọc
stripe plaid dải kẻ săn mồikẻ sốngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kẻ sọc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sọc Dich Tieng Anh
-
Sọc Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Sọc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁC SỌC DỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Sọc Bằng Tiếng Anh
-
Kẻ Sọc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"lỗi Sọc Dọc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Translation In English - SỌC
-
Lỗi Sọc Ngang - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Sọc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 12 Họa Tiết Kẻ Sọc Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Áo Sọc Ngang Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Sọc Dọc Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Quốc Kỳ Việt Nam Cộng Hòa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Màn Hình Sọc Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Describing Clothes - Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Tienganh123