Từ vựng tiếng Anh về Các loài hoa daisy. /ˈdeɪzi/ hoa cúc. rose. /rəʊz/ hoa hồng. iris. /ˈaɪərɪs/ hoa iris. narcissus. /nɑːrˈsɪsəs/ hoa thuỷ tiên. orchid. /ˈɔːkɪd/ hoa phong lan. tulip. /ˈtjuːlɪp/ hoa tu-lip. sunflower. /ˈsʌnflaʊər/ hoa hướng dương. cyclamen. /ˈsaɪkləmən/ hoa anh thảo.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2020 · Tổng hợp tên các loài hoa bằng tiếng anh. flowers english vocabulary. Từ vựng là đơn vị cơ bản nhất cấu thành ngôn ngữ trong tiếng Anh. Việc ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · Tên các loài HOA bằng tiếng anh · Rose /rəʊz/: Hoa hồng · Dahlia /ˈdeɪ.li.ə/: Hoa thược dược · Carnation /kɑːˈneɪ.ʃən/: Hoa cẩm chướng · Hydrangea / ... Bị thiếu: kể | Phải bao gồm: kể
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2022 · Tên các loài hoa bằng tiếng Anh ; Violet, /ˈvaɪələt/, Hoa violet ; Iris, /ˈaɪərɪs/, Hoa iris ; Sunflower, /ˈsʌnflaʊər/, Hoa hướng dương ; Tulip, / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 1 thg 3, 2022 · Ý nghĩa của các loại hoa trong tiếng Anh · Lan Tường- Lisianthus: · Cẩm Chướng Wicky – Green Wicky · Hoa Thuỷ Tiên – Lily of Peru: · Thu Mẫu Đơn – ... Bị thiếu: kể | Phải bao gồm: kể
Xem chi tiết »
TÊN CÁC LOÀI HOA QUEN THUỘC BẰNG TIẾNG ANH · Lavender /ˈlævɪndə/ hoa oải hương · Pansy /ˈpænzi/ hoa păng-xê, hoa bướm · Climbing rose /ˈklaɪmɪŋ rəʊz/ hoa tường vi ...
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2021 · 1.1. Tên các loài hoa bằng tiếng Anh · Jamaican feverplant Puncture Vine: Quỷ Kiến Sầu · Japanese Rose/ Kerria japonica: Hoa Hoàng Độ Mai/ Lệ ...
Xem chi tiết »
2. Ý nghĩa một số loài hoa trong tiếng Anh · 2.1. Hoa dạ lan hương – Hyacinth · 2.2. Hoa trà – Camellia · 2.3. Hoa thủy tiên – Alstroemeria · 2.4. Hoa Baby – Baby's ... Bị thiếu: kể | Phải bao gồm: kể
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (4) 10 thg 2, 2021 · Bạn có thể tự tin kể tên các loài hoa bằng Tiếng Anh? Trong bài viết này, Vn.doc xin giới thiệu với độc giả các loài hoa quen thuộc bằng ...
Xem chi tiết »
Bạn không biết tên chúng là gì vì thường các bài học trên lớp không đề cập đến. Hôm nay, hãy cùng ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2022 · 2. Từ vựng tiếng Anh về các loại hoa khác · Accadia: Hoa Bán Nguyệt Diệp · Airplant: Hoa Sống đời · Amaranth: Hoa Bách Nhật · Andromedas: Hoa Sao ... Bị thiếu: kể | Phải bao gồm: kể
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2021 · Bạn có thể tự tin kể tên các loài hoa bằng Tiếng Anh? Trong bài viết này, Vn.doc xin giới thiệu với độc giả các loài hoa quen thuộc bằng ...
Xem chi tiết »
Flamingo flower: hoa hồng môn · Hydrangea: hoa cẩm tú cầu · Sunflower: hoa hướng dương · Daisy: hoa cúc · Gladiolus: hoa lay ơn · Tuberose: hoa huệ · Violet: hoa ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (2) 20 thg 8, 2021 · Hoa mai tiếng anh gọi chung là Apricot blossom hoặc Apricot Flowers. Loài mai vàng mọc hoang dã trong rừng có từ 5 đến 9 cánh, song đôi khi lên ...
Xem chi tiết »
Các loài hoa đã trở nên quen thuộc và trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống. Chúng ta có thể dễ dàng kể tên hàng chục, thậm chí là hàng...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kể Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề kể tên các loài hoa bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu