Kệ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- kệ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
kệ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ kệ trong tiếng Trung và cách phát âm kệ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kệ tiếng Trung nghĩa là gì.
kệ (phát âm có thể chưa chuẩn)
槅 《分层放置器物的架子。》cái kệ (phát âm có thể chưa chuẩn) 槅 《分层放置器物的架子。》cái kệ槅子。纵令 《放任不加管束; 听凭。》厨架。不理; 不管 《不顾, 不被相反的力量阻塞或阻止; 无视不利的结果。》宗偈 《佛经中的唱词。(偈陀之省, 梵gatha, 颂)。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ kệ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- huy chương đồng tiếng Trung là gì?
- séc xác nhận tiếng Trung là gì?
- phát biểu tiếng Trung là gì?
- nhân gian tiếng Trung là gì?
- hệ tỉ lệ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kệ trong tiếng Trung
槅 《分层放置器物的架子。》cái kệ槅子。纵令 《放任不加管束; 听凭。》厨架。不理; 不管 《不顾, 不被相反的力量阻塞或阻止; 无视不利的结果。》宗偈 《佛经中的唱词。(偈陀之省, 梵gatha, 颂)。》
Đây là cách dùng kệ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kệ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 槅 《分层放置器物的架子。》cái kệ槅子。纵令 《放任不加管束; 听凭。》厨架。不理; 不管 《不顾, 不被相反的力量阻塞或阻止; 无视不利的结果。》宗偈 《佛经中的唱词。(偈陀之省, 梵gatha, 颂)。》Từ điển Việt Trung
- hoại thư khô tiếng Trung là gì?
- bèo tiếng Trung là gì?
- cây vạn niên thanh tiếng Trung là gì?
- chật như nêm cối tiếng Trung là gì?
- trục bánh răng hành tinh tiếng Trung là gì?
- đã tật tiếng Trung là gì?
- nhiều bên tiếng Trung là gì?
- đoan cung tiếng Trung là gì?
- chèn giữa tiếng Trung là gì?
- ngừng bước tiếng Trung là gì?
- sấm ngữ tiếng Trung là gì?
- mắc ỉa tiếng Trung là gì?
- trụi nhẵn tiếng Trung là gì?
- bơ ngơ tiếng Trung là gì?
- phụ phí rủi ro bất ngờ tiếng Trung là gì?
- các ông tiếng Trung là gì?
- tiết tháng mười tiếng Trung là gì?
- khô nóng tiếng Trung là gì?
- mắt thịt tiếng Trung là gì?
- hoàng hậu tiếng Trung là gì?
- già khụ tiếng Trung là gì?
- máy sàng đất tiếng Trung là gì?
- chặn cướp tiếng Trung là gì?
- click vào đây để lấy lại mật khẩu tiếng Trung là gì?
- quãng tiếng Trung là gì?
- đầu trâu mặt ngựa tiếng Trung là gì?
- thiềm tiếng Trung là gì?
- chơi ma túy tiếng Trung là gì?
- vãy tiếng Trung là gì?
- từ trở tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cái Kệ Tiếng Trung Là Gì
-
Kệ để đồ Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Đồ Vật | Vật Dụng Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nội Thất, Ngoại Thất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG
-
Khẩu Ngữ Dùng đẻ Chém Gió Tiếng Trung ( P3 )
-
Tổng Hợp Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Về Nhà Bếp
-
Mặc Kệ Bạn Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Đồ Vật Trong Công Ty"
-
Học Tiếng Trung Quốc Mỗi Ngày | 9999 CÂU GIAO TIẾP NGẮN SIÊU ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các đồ Vật Trong Gia đình