Kệ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. kệ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

kệ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ kệ trong tiếng Trung và cách phát âm kệ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kệ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm kệ tiếng Trung kệ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm kệ tiếng Trung 槅 《分层放置器物的架子。》cái kệ (phát âm có thể chưa chuẩn)
槅 《分层放置器物的架子。》cái kệ槅子。纵令 《放任不加管束; 听凭。》厨架。不理; 不管 《不顾, 不被相反的力量阻塞或阻止; 无视不利的结果。》宗偈 《佛经中的唱词。(偈陀之省, 梵gatha, 颂)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ kệ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cối xay dùng sức gió tiếng Trung là gì?
  • dòng xoáy tiếng Trung là gì?
  • ống khoá tiếng Trung là gì?
  • mũ phượng tiếng Trung là gì?
  • công hàm tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kệ trong tiếng Trung

槅 《分层放置器物的架子。》cái kệ槅子。纵令 《放任不加管束; 听凭。》厨架。不理; 不管 《不顾, 不被相反的力量阻塞或阻止; 无视不利的结果。》宗偈 《佛经中的唱词。(偈陀之省, 梵gatha, 颂)。》

Đây là cách dùng kệ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kệ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 槅 《分层放置器物的架子。》cái kệ槅子。纵令 《放任不加管束; 听凭。》厨架。不理; 不管 《不顾, 不被相反的力量阻塞或阻止; 无视不利的结果。》宗偈 《佛经中的唱词。(偈陀之省, 梵gatha, 颂)。》

Từ điển Việt Trung

  • thoảng thoảng tiếng Trung là gì?
  • gianh tiếng Trung là gì?
  • bốn mặt tiếng Trung là gì?
  • máy biến điện áp tiếng Trung là gì?
  • xe goòng máy tiếng Trung là gì?
  • vốn không quen biết tiếng Trung là gì?
  • tốt qua sông tiếng Trung là gì?
  • cưa sắt tiếng Trung là gì?
  • giả trị nhập khẩu tiếng Trung là gì?
  • người cổ lỗ sĩ tiếng Trung là gì?
  • bắn bia tiếng Trung là gì?
  • khởi nghĩa tiếng Trung là gì?
  • vi phạm tiếng Trung là gì?
  • hoàn bội tiếng Trung là gì?
  • quanh quẩn trong nhà tiếng Trung là gì?
  • phòng đảng tiếng Trung là gì?
  • trung kiên tiếng Trung là gì?
  • khôn tường tiếng Trung là gì?
  • làm sạch lọc sạch tinh chế tiếng Trung là gì?
  • ngân phiếu định mức tiếng Trung là gì?
  • quan quân tiếng Trung là gì?
  • đạm mạc tiếng Trung là gì?
  • bắn mìn tiếng Trung là gì?
  • hội thi toàn quốc tiếng Trung là gì?
  • chất keo tiếng Trung là gì?
  • ván nhảy cầu ván mềm tiếng Trung là gì?
  • tiền bồi thường tiếng Trung là gì?
  • in màu tiếng Trung là gì?
  • cây nối hàm rộng tiếng Trung là gì?
  • mổ bụng tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cái Kệ Tiếng Trung Là Gì