Xếp hạng 5,0 (14) Kế toán là một chuyên ngành cần thiết trong tất cả các cơ quan, tổ chức hay doanh nghiệp… Bên cạnh đó ... Học tiếng Trung qua từ vựng... · Kết toán, công nợ trong tiếng...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 9 thg 12, 2020 · B: 我们的公司在缺了一个助理会计的职务。你如果想做就立马应聘吧!_ Công ty tôi đang thiếu trợ lí kế toán, nếu cậu muốn làm thì mau ứng tuyển đi!
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2020 · 1, Kế toán giá thành, 成本会计 ; 2, Văn phòng kế toán, 单位会计 ; 3, Kế toán nhà máy, 工厂会计 ; 4, Kế toán công nghiệp, 工业会计 ; 5, Kế toán sản ... Kế toán: 会计名称 Kuàijì míng... · Kiểm toán (kiểm tra kế toán...
Xem chi tiết »
Tiếng Trung. Phiên âm. Tiếng Việt ; 会计/会计学. Kuàijì/ kuàijìxué. Kế toán ; 会计主任. Kuàijì zhǔrèn. Kế toán trưởng ; 审计. Shěnjì. Kiểm toán ; 主计主任. Zhǔ jì ...
Xem chi tiết »
Tài Khoản Ngắn Hạn / Current assets:流动资产 / Liúdòngzīchǎn. 8. Doanh Thu, Lợi Nhuận / Revenue:收入、收益 / Shōurù, shōuyì. 9. Chi Phí / Xpenses:支出、开支 ...
Xem chi tiết »
1, 业主(股东)往来, yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái, (Chủ sở hữu) Cổ đông vãng lai ; 2, 四点三(除不尽), sì diǎn sān (chú bù jìn), 4,3 (không chia hết).
Xem chi tiết »
kế toán doanh nghiệp thương mại Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa kế toán doanh nghiệp thương mại Tiếng Trung (có phát âm) là: 商业会计shāngyè kuàijì.
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2022 · Kế toán công nghiệp. 工业会计. gōngyè kuàijì ; Kế toán giá thành. 成本会计. chéngběn kuàijì ; Kế toán nhà máy. 工厂会计. gōngchǎng kuàijì ; Kế toán ...
Xem chi tiết »
Để giỏi và thành công hơn trong sự nghiệp lĩnh vực kế toán, biết và sử dụng giỏi tiếng Trung là điều vô cùng hữu ích. Hôm nay, trung tâm ngoại ngữ Phước ...
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2017 · Kế toán công nghiệp 工业会计 gōngyè kuàijì · Kế toán giá thành 成本会计 chéngběnkuàijì · Kế toán nhà máy 工厂会计 gōngchǎng kuàijì · Kế toán sản ...
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2020 · Kế toán trong tiếng Trung là (会计), pinyin (kuàijì), công việc chủ yếu của một nhân viên kế toán bao gồm các hoạt độnh tài chính, kiểm tra sổ ...
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2021 · Cùng Hicado học chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung ngay trong ... Kế toán là người nắm rõ mức độ thu chi, các loại tài khoản của công ty, ...
Xem chi tiết »
1. Audit 审计 (Shěnjì): Kiểm toán · 2. Statement 报表 (Bàobiǎo): Báo cáo · 3. Periodic statements 定期报表 (Dìngqíbàobiǎo): Báo cáo định kì · 4. Balance sheet 资产 ...
Xem chi tiết »
1 Kế toán 会计 kuàijì 2 Kế toán công nghiệp 工业会计 gōngyè kuàijì 3 Kế toán giá thành 成本会计 chéngběn kuàijì 4 Kế toán nhà máy 工厂会计 gōngchǎng kuàijì
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (19) 22 thg 7, 2016 · 1. Accounting entry: —- bút toán—会计分录 · 2. Accrued expenses —- Chi phí phải trả–应计费用 · 3. Accumulated: —- lũy kế–累积,累积的 · 4. Advanced ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kế Toán Doanh Nghiệp Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kế toán doanh nghiệp tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu