Cách viết từ này trong chữ Nôm. 偈: khế, kiệt, kẹ, kệ · 寄: ghé, gửi, kẹ, kề, ké, kí, ký, gởi · 彐: kẹ, kế, kệ, kí, ký, tuyết · 几: cơ, ghế, kẻ, kẹ, kẽ, kỉ, ...
Xem chi tiết »
kẹ trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ kẹ trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'kẹ' trong tiếng Việt. kẹ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'kệ' trong tiếng Việt. kệ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Trong hình dung của những đứa trẻ, ông Ba Bị (ông Kẹ) được phác họa trông bộ dạng khá kỳ dị "Ba Bị, 9 quai, 12 con mắt, chuyên bắt trẻ con" cũng giống như ...
Xem chi tiết »
Kê là nông sản quan trọng của những vùng cận khô của châu Á và châu Phi (đặc biệt là tại Ấn Độ, Mali, Nigeria, và Niger), với 97% sản lượng kê đến từ các ...
Xem chi tiết »
Dịch từ "kệ" từ Việt sang Anh ; shelf {danh} · (từ khác: chạn) ; bookshelf {danh} · (từ khác: giá sách) ; insensible {tính} · (từ khác: bất tỉnh, không cảm xúc, không ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Ông kẹ trong một câu và bản dịch của họ · Ông kẹ" Nga đó quay lại. · That Russian bogey comes back.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · an imaginary evil creature that is used to frighten children, especially in stories. ông kẹ. The bogeyman's going to get you!
Xem chi tiết »
À, trước hết, đó là chỗ ở của ông kẹ. Well, for a start, that's where the bogeyman lives. GlosbeMT_RnD. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
Chữ và nghĩa: 'Sao kê' - Chưa có trong từ điển tiếng Việt. Thứ Tư, 15/09/2021 07:14 GMT+7. TTVH. (Thethaovanhoa.vn) - Báo chí những ngày qua nói nhiều tới ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ kệ trong Từ điển Tiếng Việt kệ [kệ] shelf Kệ sách Bookshelf.
Xem chi tiết »
Thống kê và khai thác kho ngữ liệu tiếng Việt (*). Trong nghiên cứu này, chúng tôi sử dụng 2 kho ngữ liệu tiếng Việt (tên là VTB và VCor) do Trung tâm Ngôn ...
Xem chi tiết »
Ghẹ, kẻ ngang-tàng: Ông Kẹ ở thôn-quê // Nhân-vật bịa ra để nhát trẻ-con: Coi chừng ... Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ... Trông cứ như ông kẹ.
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2017 · Bánh kẹo trong tiếng Anh ... Khi ở Việt Nam, mình học được bánh là "biscuit", kẹo là "candy" trong tiếng Anh. ... banh-keo-trong-tieng-anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kẹ Trong Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẹ trong tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu