Ké - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Phó từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˥kɛ̰˩˧˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˩˩kɛ̰˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 計: kẻ, kế, kẽ, kể, kê, ké
  • 寄: ghé, gửi, kẹ, kề, ké, kí, ký, gởi
  • 𦵗: ké

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • kề
  • kẹ
  • kẻ
  • ke
  • kế
  • kẽ
  • kể
  • kệ

Danh từ

  1. Từ dùng ở miền núi để chỉ ông già, bà già.
  2. Loài cây nhỏ, quả to bằng hạt lạc, có gai dính, dùng làm thuốc lợi tiểu tiện. Cây ké hoa vàng.
  3. (Đph) .
  4. Thứ mô phát triển trên đầu bộ phận sinh dục của đàn ông, hình mào gà.
  5. Bệnh hoa liễu.

Phó từ

  1. Xài chung một cái gì đó Cho tôi ăn ké với.
  2. Góp một món tiền nhỏ vào món tiền của người đánh bạc chính trong đám bạc. Đánh ké tài bàn.
  3. Góp tiền để dự một phần nhỏ. Ăn ké thịt bò.
  4. Ph. Ghé vào. Ngồi ké một bên.

Dịch

  • tiếng Anh: share

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ké”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ké&oldid=2276503” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 10 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cây Kè Bạc Wikipedia