KẾCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

Ví dụ về việc sử dụng Kếch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh {-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Porner phí bảo hiểm: số hai kếch sù đen boners chi….Porner Premium: Two gigantic black boners sharing….Harry Potter sẽ trở lại và thu lợi" kếch sù".HARRY POTTER will be back, battling his greatest foe- puberty.Anh muốn từ bỏ khoản tiền kếch xù của anh để trở thành nhà sư à?You wanna renounce your earthly possessions and become a monk?Hai kếch xù của các tinh dầu thế giới là đa cấp tiếp thị( MLM) công ty.These two behemoths of the essential oils world are multi-level marketing(MLM) companies.Hầu hết những trader đỉnh cao nhất của thế giới không lậptức có những khoản lợi nhuận kếch xù.Most of the world's toptraders do not make immediate, large profits.Kếch Boutique Hotel& Spa là đối tác lý tưởng cho các cuộc hội thảo hay hội… hơn infos Hủy bỏ.Kech Boutique Hotel& Spa is the ideal partner for your seminar or meeting.Tất nhiên, người đầy tớ ấy đã rất vui mừng khi nhà vuađã tha bổng món nợ kếch xù của anh.Of course,the servant was thrilled when the king set aside his large debt.Bà không có con nên khối tài sản kếch sù được thừa kế bởi cháu gái Gray Reisfield.She didn't have any children so her big fortune was inherited by her niece, Gray Reisfield.Ổng có thể chọn bị giết,hoặc chọn ẵm một khoản tiền kếch xù trong tài khoản ngân hàng.He could choose to be killed, orhe could choose to have… a great deal of money deposited in his bank account.Tuyến xe điện cuối cùng tại khu vực trung tâm đã đóng cửa năm 1979, nhưng đang có kếch hoạch tái sử dụng chúng để làm tăng thêm tính lịch sử cho khu vực trung tâm[ 49].The central area's last streetcar line(tramway, or tranvía) closed in 1979, but the reintroduction of streetcars to the historic city center is planned.Các nhà kinh doanh sẽ chú ý tới những bài phát biểu này để tìm kiếm những gợi ý về thay đổi chính sách tiền tệ trong tương lai,bao gồm việc giảm bớt bảng cân đối kếch của Fed hoặc chương trình QE của ECB.Investors will be monitoring these speeches for hints on future monetary policy adjustments,especially over the reduction of Fed's massive balance sheet or ECB's stimulus program.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 11, Thời gian: 0.0134

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kếch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Kếch Là Gì