Kếch Xù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
kếch xù
colossal; bulky; enormous
két bạc kếch xù a bulky safe
gia tài kếch xù a colossal fortune
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kếch xù
Colossal, bulky
Két bạc kếch xù: A bulky safe
Gia tài kếch xù: A colossal furtune
Từ điển Việt Anh - VNE.
kếch xù
to be very big



Từ liên quan- kếch
- kếch xù
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Kếch Xù Nghĩa Là Gì
-
Kếch Xù - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Kếch Xù - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "kếch Xù" - Là Gì?
-
Kếch Xù Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kếch Xù Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'kếch Xù' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Kếch Xù
-
Từ Điển - Từ Kếch Xù Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Kếch Xù Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kếch Xù' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Kếch Xù Nghĩa Là Gì?
-
9 Thói Quen Giúp Người Giàu Làm Nên Tài Sản Kếch Xù Mà Người ... - 24H