Keep Down Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
keep down
* kỹ thuật
giữ lại
hóa học & vật liệu:
nén lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
keep down
manage not to throw up
Antonyms: vomit
Similar:
number: place a limit on the number of
repress: put down by force or intimidation
The government quashes any attempt of an uprising
China keeps down her dissidents very efficiently
The rich landowners subjugated the peasants working the land
Synonyms: quash, subdue, subjugate, reduce



Từ liên quan- keep
- keeps
- keeper
- keep in
- keep on
- keep up
- keeping
- keepnet
- keep dry
- keep mum
- keep off
- keep out
- keepsake
- keep away
- keep back
- keep cool
- keep down
- keep flat
- keep note
- keep open
- keep pace
- keep step
- keep apart
- keep going
- keep guard
- keep quiet
- keep track
- keep course
- keep houses
- keep's test
- keep abreast
- keep company
- keep in hold
- keep in line
- keep on deck
- keep tabs on
- keep upright
- keeper plate
- keeping life
- keeping-room
- keep accounts
- keep in order
- keep a lookout
- keep an eye on
- keep in memory
- keep prices up
- keep a contract
- keep to oneself
- keeping come-up
- keep out of debt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Keep Down Nghĩa Là Gì
-
Keep Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep Down Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Keep Something Down Trong Tiếng Anh
-
Keep Down Là Gì
-
Keep It Down Là Gì
-
Keep Down Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "keep Down" - Là Gì?
-
'keep Down' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Keep Down Là Gì, Nghĩa Của Từ Keep Down | Từ điển Anh
-
Keep Down Nghĩa Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
CỤM ĐỘNG TỪ VỚI KEEP - Phrasal Verbs With KEEP - TFlat
-
To Keep Down
-
15 Cụm động Từ Thông Dụng Với Keep - Khá Tiếng Anh
-
Keep - Wiktionary Tiếng Việt