Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của keep in mind.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của to keep in mind.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của keeping in mind ; Present participle for to keep in one's memory. retaining memorising ; Present participle for to consider or give serious or ...
Xem chi tiết »
Keep in mind. bears in mind recalls recollects is aware of are aware of is cognizant of are cognizant of is mindful of bewares calls to mind considers heeds ...
Xem chi tiết »
keep in mind - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
keep/bear something in mind - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge.
Xem chi tiết »
Keep in mind - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Don't let your mind wander ! Đừng suy nghĩ mông lung! ... to bear/have/keep something in mind. ghi nhớ điều gì ... Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2021 · Cụm từ bỏ 'Keep in mind' bao gồm nghĩa tương tự như cùng với 'Bear in mind' phần đông là ghi nhớ, hãy nhớ là, ghi lưu giữ trong đầu.
Xem chi tiết »
Hãy cùng chuyên mục Định Nghĩa tìm hiểu về Bear in mind là gì, Keep in mind là gì để có thể lựa chọn cách nói chính xác nhất. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ giới ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Vì đây là hai cụm từ đồng nghĩa với nhau. Tuy nhiên Keep in mind thường nói về việc nhớ về vấn đề gì đó ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mind. ... to keep one's mind on doing something: nhớ chú ý làm việc gì. to give one's mind to: chủ tâm vào, chuyên tâm vào.
Xem chi tiết »
for your own peace of mind: để bạn có thể yên tâm. A. to stop your sleeping: ngừng ngủ. B. to stop your worrying: ngừng lo lắng. C. to stop your thinking: ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2021 · Mind vào Tiếng Anh Tức là trọng tâm trí, tinh thần, một danh từ bỏ trừu tượng nhằm trình bày về tứ tưởng. Có các các từ bỏ bước đầu cùng với ...
Xem chi tiết »
Keep là động từ thông dụng mang nghĩa “giữ” một cái gì đó. Vậy Keep it up, ... Keep in mind, nhớ, ghi nhớ, nhớ rằng. Keep time, chạy đúng giờ (đồng hồ).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Keep In Mind đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề keep in mind đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu