Keep - Linh Vũ English
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 Động từ bất quy tắc keep
- 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
- 1.0.2 PHÂN TỪ
- 1.0.3 MỆNH LỆNH
- 1.0.4 Infinitive
- 1.0.5 Phân từ hoàn thành
Động từ bất quy tắc keep
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Keep.
Cách chia: sleep
Trợ động từ: have, be
Other forms: keep oneself/not keep
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I keep
- you keep
- he/she/it keeps
- we keep
- you keep
- they keep
Quá khứ
- I kept
- you kept
- he/she/it kept
- we kept
- you kept
- they kept
Hiện tại tiếp diễn
- I am keeping
- you are keeping
- he/she/it is keeping
- we are keeping
- you are keeping
- they are keeping
Hiện tại hoàn thành
- I have kept
- you have kept
- he/she/it has kept
- we have kept
- you have kept
- they have kept
Tương lai
- I will keep
- you will keep
- he/she/it will keep
- we will keep
- you will keep
- they will keep
Tương lai hoàn thành
- I will have kept
- you will have kept
- he/she/it will have kept
- we will have kept
- you will have kept
- they will have kept
Quá khứ tiếp diễn
- I was keeping
- you were keeping
- he/she/it was keeping
- we were keeping
- you were keeping
- they were keeping
Quá khứ hoàn thành
- I had kept
- you had kept
- he/she/it had kept
- we had kept
- you had kept
- they had kept
Tương lai tiếp diễn
- I will be keeping
- you will be keeping
- he/she/it will be keeping
- we will be keeping
- you will be keeping
- they will be keeping
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I have been keeping
- you have been keeping
- he/she/it has been keeping
- we have been keeping
- you have been keeping
- they have been keeping
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- I had been keeping
- you had been keeping
- he/she/it had been keeping
- we had been keeping
- you had been keeping
- they had been keeping
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- I will have been keeping
- you will have been keeping
- he/she/it will have been keeping
- we will have been keeping
- you will have been keeping
- they will have been keeping
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- keep
- let’s keep
- keep
Hiện tại
- keeping
Quá khứ
- kept
Infinitive
- to keep
Phân từ hoàn thành
- having kept
Leave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name *
Email *
Website
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
- ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
- đăng ký học
- Trang Chủ
- Lịch Học
- Lớp Học
- Luyện Thi vào 10
- Luyện Thi Đại Học
- Luyện Thi IELTS
- Kiến Thức Tiếng Anh
- Bài Test Online
- Blog tài liệu
- Tài liệu Ielts
- Tài liệu THPT QG
- Blog Tài Liệu
- Tài Liệu Luyện Thi IELTS
- Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Từ khóa » Keep Bất Quy Tắc
-
V1, V2, V3 Của Keep Trong Bảng động Từ Bất Quy Tắc
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Keep - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) KEEP
-
Quá Khứ Của Keep Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Qui Tắc Keep Trong Tiếng Anh
-
Keep - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Động Từ Keep: Cụm động Từ, Bất Quy Tắc Vá Bài Tập áp Dụng Hay Nhất
-
Quá Khứ Của Keep Là Gì? - JES - MarvelVietnam
-
Cột 3 Của Keep
-
Cấu Trúc Keep Trong Tiếng Anh - Thành Ngữ/Phrasal Verb Với Keep
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Quá Khứ Của Keep Là Gì?