KEEP ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
KEEP ME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [kiːp miː]keep me
[kiːp miː] giữ tôi
hold mekeep mecaught medetained mestuck mekhiến tôi
put mecost memade meled mecaused meleft megot mekept medrives mebrings megiúp tôi
help megive meassist memake meget meme a favorkeep meenable meallowed mekeep melàm tôi
servedo imakes megot mecaused mebothers mefills mereminds mekept meblew myxin giữ con
keep meplease keep megiam tôi
locked me updetain mekeep meme in jailnhốt tôi
locked meput mekeep mengăn tôi
stop meprevent me fromkeeps me fromblocking me
{-}
Phong cách/chủ đề:
Giúp tôi đăng nhập.The videos keep me going.
Video Giữ em đi.Keep me safe in your arms.
Hãy để tôi được an toàn trong vòng tay anh.And please keep me in yours!
Xin Giữ Con Trong Ngài!You keep me searching and I'm growing old.
Cậu làm tôi phải kiếm tìm và tôi dần già đi. Mọi người cũng dịch tokeepme
willkeepme
metokeepgoing
wouldkeepme
helpmekeep
toldmetokeep
You can't keep me here!
Ông không giam tôi ở đây được!They keep me feeling young and full of life.
Nó khiến tôi cảm thấy trẻ trung và tràn đầy sức sống.”.You ALWAYS keep me waiting!
Mà em luôn vẫn để tôi chờ!Someone had draped their coat over me to help keep me warm.
Cái áo chỉ phủ hờ trên người để giúp tôi giữ ấm.You cannot keep me here!
Ngươi không thể giữ ta ở đây!tokeepmebusy
You wanna keep me in this room, you're gonna have to shoot me..
Nếu anh muốn nhốt tôi trong căn phòng này thì bắn tôi đi.Which might keep me awake.
Điều có thể làm tôi tỉnh giấc.Only you can keep me from returning to my heathen ways.
Chỉ có cậu mới giúp tôi đi đúng con đường.Hopefully they will help keep me warm.
Tôi hy vọng nó sẽ giúp tôi giữ ấm.You cannot keep me here in this.
Anh không thể giam tôi trong cái.This wait for a yes will keep me up tonight.
Việc chờ đợi này sẽ khiến tôi thức cả đêm.You can keep me up on the phone all night.
Em có thể khiến anh thức suốt đêm bên chiếc điện thoại.Spread the word& keep me posted.
Hỏi đáp Anh ngữ: Keep me posted.You can't keep me down for too long!
Anh không nhốt tôi ở đây lâu được đâu!Tell me everything, keep me in the loop.
Có gì mới nhớ báo cho tôi- Keep me in the loop.You cannot keep me here as a prisoner.”.
Không nên giữ con như một tù nhân ở đây”.Check system behavior when"Keep me signed" is checked.
Kiểm tra hành vihệ thống khi kiểm tra" Keep me signed".You cannot keep me from my son.”.
Anh không thể ngăn tôi vào chỗ con trai tôi.”.My two children keep me very busy.
Hai đứa con khiến tôi quá bận rộn.That one will keep me laughing for months.
Ít nhất điều này sẽ làm tôi cười trong mấy tháng liền.This might keep me awake.”.
Nó có thể khiến tôi tỉnh mất.”.They really keep me in line.
Họ thực sự giữ cho tôi trong dòng.And it helps keep me in shape.
Nó giúp để giữ cho mình trong hình dạng.Let me know- keep me posted.
Hỏi đáp Anh ngữ: Keep me posted.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0676 ![]()
![]()
![]()
keep makingkeep moving

Tiếng anh-Tiếng việt
keep me English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Keep me trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to keep megiữ tôikhiến tôiđể giúp tôigiúp tôi tiếp tụcwill keep mesẽ giữ tôisẽ khiến tôigiúp tôime to keep goingtôi tiếp tụcwould keep mesẽ giữ tôihelp me keepgiúp tôi giữtold me to keepbảo tôi tiếp tụcto keep me busyđể giữ cho mình bận rộnKeep me trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - no me
- Người pháp - me garder
- Người đan mạch - hold mig
- Thụy điển - hålla kvar mig
- Na uy - holde meg
- Hà lan - houden me
- Tiếng ả rập - تبقيني
- Hàn quốc - 날 계속
- Kazakhstan - мені ұстап
- Tiếng slovenian - me držijo
- Ukraina - тримати мене
- Tiếng do thái - להשאיר אותי
- Người hy lạp - κράτησέ
- Người hungary - tart engem
- Người serbian - me držati
- Tiếng slovak - držať ma
- Người ăn chay trường - дръж ме
- Tiếng rumani - ţine-mă
- Người trung quốc - 让我
- Tiếng mã lai - menahan saya
- Thái - ทำให้ฉัน
- Thổ nhĩ kỳ - beni sürekli
- Tiếng hindi - मुझे रोक
- Đánh bóng - trzymać mnie
- Bồ đào nha - manter-me
- Người ý - mi tenga
- Tiếng indonesia - terus saya
- Séc - mě držet
- Tiếng nhật - keep me
- Tiếng tagalog - panatilihin akong
Từng chữ dịch
keepđộng từgiữlưukeeptiếp tụckeeptrạng từhãycứmeđại từtamedanh từemanhconmeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Keep Me Signed In Nghĩa Là Gì
-
Ðăng Nhập Tài Khoản Tiện Dụng Và An Toàn Với “Keep Me Logged In”
-
Keep Me Logged In Dịch - Anh
-
Keep Me Logged In For Dịch - Anh
-
GIỮ CHO TÔI ĐĂNG NHẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ý Nghĩa Của Sign Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Log In Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Keep Me Waiting: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Keep Me Busy: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Sign In Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Sign In Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Keep - Từ điển Anh - Việt
-
"Keep Me Up At Night" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Keep Ving Là Gì? Áp Dụng Chính Xác Keep Trong Mọi Trường Hợp. - Flyer
-
"Hãy Giữ Cho Tôi đăng Nhập" đã Kéo Dài Lên Thời Hạn Một Năm