Keep Off Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Cụm động từ Keep off có 2 nghĩa:
Nghĩa từ Keep off
Ý nghĩa của Keep off là:
Không nói về, đề cập về
Ví dụ cụm động từ Keep off
Ví dụ minh họa cụm động từ Keep off:
- She KEPT OFF the subject of her divorce. Cô ấy không hề đề cập đến việc ly hôn của mình.Nghĩa từ Keep off
Ý nghĩa của Keep off là:
Không giẫm, đạp lên thứ gì đó
Ví dụ cụm động từ Keep off
Ví dụ minh họa cụm động từ Keep off:
- KEEP OFF the grass in the park, please. Vui lòng không giẫm chân lên cỏ trong công viên.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Keep off trên, động từ Keep còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Keep around
Cụm động từ Keep at
Cụm động từ Keep away
Cụm động từ Keep back
Cụm động từ Keep down
Cụm động từ Keep from
Cụm động từ Keep in
Cụm động từ Keep in with
Cụm động từ Keep off
Cụm động từ Keep on
Cụm động từ Keep out
Cụm động từ Keep to
Cụm động từ Keep up
Cụm động từ Keep up at
Cụm động từ Keep up with
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Từ khóa » Keep Sth Off Là Gì
-
Keep Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Keep (someone/something) Off Something Trong Tiếng Anh
-
KEEP STH OFF (SB/STH) | Phát âm Trong Tiếng Anh
-
15 Cụm động Từ Thông Dụng Với Keep - Khá Tiếng Anh
-
Keep Off Nghĩa Là Gì?
-
Keep Off Là Gì
-
CỤM ĐỘNG TỪ VỚI KEEP - Phrasal Verbs With KEEP - TFlat
-
Cấu Trúc Keep Trong Tiếng Anh - Thành Ngữ/Phrasal Verb Với Keep
-
Nghĩa Của Từ Keep - Từ điển Anh - Việt
-
To Keep Off Là Gì ? Keep Sth Off (Sb/Sth)
-
Phrasal Verbs Trong Tiếng Anh: Tất Cả Những điều Bạn Cần Biết
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
Cụm Động Từ Với Keep Off Là Gì ? Keep Off In Vietnamese
-
Phrasal Verb Là Gì? Trọn Bộ 200 Phrasal Verbs Thông Dụng Nhất