Keep Down là gì và cấu trúc cụm từ Keep Down trong câu Tiếng Anh www.studytienganh.vn › news › keep-down-la-gi-va-cau-truc-cum-tu-keep...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · keep something down ý nghĩa, định nghĩa, keep something down là gì: 1. to be able to eat or drink something without vomiting: 2. to control ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · keep it down ý nghĩa, định nghĩa, keep it down là gì: 1. to be quieter: 2. to be quieter: 3. to be quieter: . Tìm hiểu thêm. Bị thiếu: sb | Phải bao gồm: sb
Xem chi tiết »
Put là một ngoại động từ dùng để miêu tả hành động đặt, bỏ, cho vào một cái gì đó hay một vật gì đó vào đúng vị trí của nó. Put sb down /pʊt sb daʊn/: chỉ ...
Xem chi tiết »
Keep down dùng được dùng để nói về việc giảm thiểu một việc làm hay nhân tố nào đó. Công thức chung: KEEP DOWN + SOMEBODY ...
Xem chi tiết »
Keep somebody back: cản trở không cho ai đó tiến lên ... Ex1: What is the best way to keep down rats? (Cách hay nhất để diệt chuột là gì?).
Xem chi tiết »
Keep at sth, keep away, keep back, keep sb/ sth down. ... Buộc ai phải ở lại nơi nào đó, nhất là để trừng phạt (= keep sb back/behind):.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Keep là gì? Cấu trúc và cách dùng của Keep; Keep + N; Keep + sb/sth + adj; Keep on V_ing; Mở rộng cấu trúc với ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2021 · Hãy cùng tìm hiểu phrasal verb là gì? ... Put somebody down: insult, make somebody feel stupid - xúc phạm, làm ai đó cảm thấy ngu ngốc.
Xem chi tiết »
(+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...) to keep hard at work for a ... to keep prices down. giữ giá không cho lên ... to keep in with somebody.
Xem chi tiết »
Keep on doing st: tiếp tục làm gì đó. 53. Keep up st: hãy tiếp tục phát huy. 54. Let s.o down: làm ai đó thất vọng. 55. Look after sb: chăm sóc ai đó.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2017 · Keep on doing s.th: tiếp tục làm gì đó. - Keep up sth: hãy tiếp tục phát huy. - Let sb down: làm ai đó thất vọng. - Look after sb: chăm sóc ...
Xem chi tiết »
Ex1: What is the best way to keep down rats? (Cách hay nhất để diệt chuột là gì?) Ex2: Keep the noise down! You'll disturb the neighbors. (Đừng làm ồn nữa!
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 7 thg 2, 2022 · Phrasal Verb (cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ với một từ nhỏ. ... Put through to sb: liên lạc với ai đó; Put down : hạ xuống ...
Xem chi tiết »
Find out which words work together and produce more natural sounding English with the Oxford Collocations Dictionary app. keep somebody down. to prevent ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Keep Sb Down Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề keep sb down là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu