Keep Silent Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "keep silent" thành Tiếng Việt

giữ im lặng, ngậm miệng, nín thinh là các bản dịch hàng đầu của "keep silent" thành Tiếng Việt.

keep silent

To stop speaking or making noise.

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • giữ im lặng

    Unlike “the one in want of heart,” a man of discernment knows when to keep silent.

    Khác với kẻ “thiếu trí hiểu”, một người khôn sáng biết khi nào phải giữ im lặng.

    GlosbeResearch
  • ngậm miệng

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
  • nín thinh

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " keep silent " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "keep silent" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Keep Silent Nghĩa Tiếng Anh Là Gì