KEEP SILENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

KEEP SILENT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [kiːp 'sailənt]Tính từkeep silent [kiːp 'sailənt] giữ im lặngkeep quietremain silentkeep silentbe silentstay quietstay silentkeep silenceremain quietmaintain silencenín lặngkeep silentkept silenceforbearingkeep quiethushedgiữ thinh lặngkeep silentbe silentremain silentto keep silencegiữ yên lặngkeep quietto remain silentkeep silentremain quietkeep silenceto be silentstay silentstay quietstay calmkeep calmimshutstilldormantsilentquietsilenceidlystaykeephushcâm nínmutespeechlesskeep silentcứ yên lặngkeep silentcứ im lặngkeep quietkeep silenthãy im lặngjust be quietstay silentkeep quietstay quietlet us be silentkeep silenceplease be quietkeep silentget quiet

Ví dụ về việc sử dụng Keep silent trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Keep silent and watch.”.Cứ im lặng và quan sát thôi.”.The women should keep silent.Phụ nữ phải luôn im lặng.Keep Silent when Listening.Hãy yên lặng khi bạn lắng nghe.And what should I keep silent about?Việc gì tôi phải im chứ?Keep silent and pay no attention to them.Hãy im lặng và không để ý đến họ. Mọi người cũng dịch tokeepsilentTeach me and I will keep silent;Hãy dạy dỗ tôi, tôi sẽ nín lặng;I will not keep silent, but I will repay;Ta sẽ không nín lặng nhưng sẽ báo trả;Therefore I will not keep silent;Vì cớ Si- ôn Ta sẽ không nín lặng;If they keep silent, the stones will cry out!”.Nếu họ im lặng, đá sẽ tung hô!”.The West cannot keep silent.”.Thế giới không thể tiếp tục im lặng".Must i keep silent or say something.Liệu tôi cứ lặng im hay nên nói một điều gì đó.Between what I say and what I keep silent.Giữa cái tôi nói và cái tôi im.Then he would keep silent, he thought.Thế thì ông ấy sẽ im luôn, ông ấy nghĩ vậy.For Zion's sake I will not keep silent.Vì lòng mến Si- on, tôi sẽ không nín lặng.Between what I keep silent and what I dream.Giữa điều tôi câm nín và điều tôi mơ mộng.When you do kindness, keep silent.Khi bạn làm điều tử tế, hãy giữ im lặng.Keep silent and I will teach you wisdom.Hãy im lặng và tôi sẽ dạy cho bạn sự khôn ngoan.All day and all night, they won't keep silent.Suốt ngày đêm họ sẽ không hề nín lặng;Between what I keep silent and what I dream.Giữa những gì tôi im và mơ, giữa những gì tôi mơ.Between what I say and what I keep silent.Giữa điều tôi nói ra và điều tôi thinh lặng.Can You keep silent and punish us so severely?Ngài vẫn im lặng và để chúng tôi bị hình phạt nặng nề sao?Isa 62:1- For Zion's sake I will not keep silent.Vì lòng mến Xi- on, tôi sẽ không nín lặng.They keep silent, while the treaty expires in 2021.Họ giữ yên lặng trong khi hiệp ước sẽ hết hạn vào năm 2021.Tell a wise person, or else keep silent.Nói như người khôn ngoan, còn không thì giữ thinh lặng.If you think that I will keep silent then you are mistaken.Nếu ông nghĩ rằng tôi sẽ im lặng và nghe lời thì ông sai lầm rồi.They have killed my father, I cannot keep silent.”.Họ đã giết cha tôi, tôi không thể cứ im lặng.".יהוה does fight for you, and you keep silent.Đức Giê- hô- va sẽ chiến cự cho, còn các ngươi cứ yên lặng.I say what I mean, that is why I keep silent.Lòng mình thông qua lời nói,đó là lí do vì sao tôi im lặng.Out of respect for other people's ears they more often keep silent than talk.Vì tôn trọng những lỗ tai người khác, họ thường im lặng.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0692

Xem thêm

to keep silentgiữ im lặng

Keep silent trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - guardar silencio
  • Người pháp - garder le silence
  • Người đan mạch - tie
  • Thụy điển - hålla tyst
  • Na uy - tie
  • Hà lan - zwijgen
  • Hàn quốc - 잠자코
  • Tiếng nhật - 黙ら
  • Kazakhstan - үндемей отыра
  • Tiếng do thái - לשתוק
  • Người hy lạp - σιωπούν
  • Người serbian - ћутати
  • Tiếng slovak - mlčať
  • Người ăn chay trường - мълчат
  • Urdu - خاموش رہے
  • Tiếng rumani - tăcea
  • Tiếng mã lai - berdiam diri
  • Tiếng hindi - चुप रहें
  • Đánh bóng - milczeć
  • Bồ đào nha - ficar em silêncio
  • Tiếng phần lan - hiljaa
  • Tiếng croatia - šutjeti
  • Tiếng indonesia - diam
  • Séc - mlčet
  • Tiếng nga - молчать

Từng chữ dịch

keepđộng từgiữlưukeeptiếp tụckeeptrạng từhãycứsilentim lặngthầm lặngyên lặngsilentdanh từsilentcâm keep sendingkeep taking

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt keep silent English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Keep Silent Trong Tiếng Anh Là Gì