Keep Tabs On Somebody Explanation, Meaning, Origin
Có thể bạn quan tâm
Keep tabs on somebody In english explanation The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "keep tabs on somebody", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )
Meaning of Keep tabs on somebody (redirected from keep (close) tabs on somebody/something )
Synonyms:
keep an eye on , watch like a hawk , keep under observationKeep (close) tabs on somebody/something informal verb phrase
Quan sát hoặc theo dõi ai đó hoặc cái gì đó cẩn thận để kiểm tra họ đang làm gì
Keep tabs on your neighbor. That guy is up to something. - Để ý gã hàng xóm của cậu đó. Hắn ta đang định giở trò gì đấy.
Henry keeps tabs on the project to make sure everything is on track. - Henry giám sát dự án một cách tỉ mỉ để đảm bảo rằng mọi thứ đều tiến triển tốt.
Other phrases about:
on someone's watchTrong khi một người nào đó đang ở vị trí quyền lực và phụ trách giám sát một người nào đó hoặc một cái gì đó
keep (someone or something) in checkNếu bạn nói rằng bạn keep (someone or something) in check, có nghĩa bạn đặt ai đó hoặc điều gì đó trong tầm kiểm soát.
Grammar and Usage of Keep (close) tabs on somebody/something
Các Dạng Của Động Từ
- keeping tabs on
- keeps tabs on
- kept tabs on
Động từ "keep" nên được chia theo thì của nó.
Origin of Keep (close) tabs on somebody/something
Cụm từ này bắt nguồn từ nước Mỹ vào giữa thế kỷ 19. Những người pha chế dùng một tấm bảng, hay còn gọi tắt là một cái tab, để ghi lại số ly mà mỗi khách hàng đã uống. Chính vì hành động người pha chế phải để mắt đến khách hàng một cách cẩn thận để theo dõi số lượng đồ uống họ đã tiêu thụ, đã dẫn đến lớp nghĩa ngày nay của cụm từ này.
Report Error
Do you see anything wrong?
Chia sẻ thành ngữ bạn cóIf you are really thankful, what do you do? You share.
Đăng thành ngữ
Make a Donation!Help us update and complete more idioms
Donate
TODAY Don't Cry Over Spilt MilkChẳng có gì đáng để tiếc nuối về những việc đã qua mà không thể thay đổi được
Example:I heard that you lost your phone at the shopping mall yesterday. Don't cry over spilt milk.
Join the NewsletterSubscribe to our newsletter to get the latest updates!
Subscribe Now
Darkmode
Report Error
Name EmailWhat is the kind of error?
Select an option Meaning Grammar and Usage Origin OthersAny comments or suggestions?
Submit
Thank you
Từ khóa » Keep Tabs On Là Gì
-
"Keep Close Tabs On" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
KEEP TABS ON SOMETHING/SOMEONE - Cambridge Dictionary
-
Keep Tabs On Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Keep A Tab/tabs On Something/somebody - Từ điển Anh
-
Keep Tabs On Someone Nghĩa Là Gì?
-
Keep A Tab/tabs On Something/somebody Là Gì, Nghĩa Của ...
-
TO KEEP TABS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'keep Tabs On|keep Tab On' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Keep Tabs On Là Gì
-
Keep Tabs On Là Gì - Nghĩa Của Từ Keep Tabs On
-
Keep Tabs On Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"Keep Tabs On" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
"To Keep Tabs On (Somebody)" Có Nghĩa Là Gì? - HiNative
-
"keep Tabs On You" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)