Keep Up At Là Gì
Có thể bạn quan tâm
- Cụm động từ (Phrasal Verb)
- 2300 Cụm động từ
- Tổng hợp Cụm động từ theo chữ cái
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ A
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ B
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ C
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ D
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ E
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ F
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ G
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ H
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ I
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ J
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ K
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ L
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ M
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ N
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ O
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ P
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Q
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ R
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ S
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ T
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ U
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ V
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ W
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ X
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Y
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Z
- Tài liệu tham khảo tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
- Bảng động từ bất qui tắc
Nghĩa từ Keep up at
Ý nghĩa của Keep up at là:
Tiếp tục, không từ bỏ
Ví dụ cụm động từ Keep up at
Ví dụ minh họa cụm động từ Keep up at:
- Learning a language is difficult, but if you KEEP UP AT it, you'll succeed in the end. Học một ngôn ngữ là rất khó, nhưng nếu bạn tiếp tục học thì cuối cùng bạn cũng sẽ thành công thôi.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Keep up at trên, động từ Keep còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Keep around
Cụm động từ Keep at
Cụm động từ Keep away
Cụm động từ Keep back
Cụm động từ Keep down
Cụm động từ Keep from
Cụm động từ Keep in
Cụm động từ Keep in with
Cụm động từ Keep off
Cụm động từ Keep on
Cụm động từ Keep out
Cụm động từ Keep to
Cụm động từ Keep up
Cụm động từ Keep up at
Cụm động từ Keep up with
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Học cùng VietJack
Dịch vụ nổi bật:
-
Giải bài tập SGK & SBT -
Tài liệu giáo viên -
Sách -
Khóa học -
Thi online -
Hỏi đáp
Trang web chia sẻ nội dung miễn phí dành cho người Việt.
Giải bài tập:
Lớp 1-2-3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lập trình Tiếng Anh
Chính sách
Chính sách bảo mật
Hình thức thanh toán
Chính sách đổi trả khóa học
Chính sách hủy khóa học
Tuyển dụng
Liên hệ với chúng tôi
Tầng 2, G4 - G5 Tòa nhà Five Star Garden, số 2 Kim Giang, Phường Khương Đình, Hà Nội
Phone: 084 283 45 85
Email: [email protected]
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2015 © All Rights Reserved.
Từ khóa » Keep Up At Là Gì
-
“Keep Up” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Keep Up” Trong Câu Tiếng Anh
-
Tìm Hiểu Ngay Keep Up With Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Keep Someone Up Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Keep Up (with Someone/something) Trong Tiếng Anh
-
Keep Up With Là Gì Và Cấu Trúc Keep Up With Trong Tiếng Anh
-
Keep It Up, Keep Track Of, Keep In Touch, Keep Up With Là Gì?
-
Cấu Trúc Keep Up With - Tổng Hợp Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Keep On At Là Gì
-
Keep It Up Là Gì? Thành Ngữ Với Keep Thông Dụng - IDT.EDU.VN
-
Keep Up With Là Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Kèm Ví Dụ Dễ Hiểu ...
-
Keep Up Là Gì Tại Sao Lại Có Câu Keep Going Up Là Gì
-
Giỏi Ngay Keep Up With Trong Tiếng Anh Sau 5 Phút
-
KEEP UP WITH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
KEEP PACE WITH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển