Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của keep up with.
Xem chi tiết »
continue sustain maintain carry on persevere preserve hold on balance compete contend emulate go on keep pace keep step match pace rival run with vie ...
Xem chi tiết »
keep up (with someone/something) ý nghĩa, định nghĩa, keep up (with someone/something) là gì: 1. to do whatever is necessary to stay level or equal with ...
Xem chi tiết »
Verb. Opposite of to be able to match or compete with (a competitor, opponent or peer). lag behind. Verb. Opposite of to monitor or follow the latest news ...
Xem chi tiết »
Verb. To pursue in order to keep track of, or to apprehend, someone. follow pursue chase tail track trail shadow course dog hound tag chase after give chase ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "keep up" là: continue. tiếp tục. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "carpets" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
The plan is partly designed to start assessing the necessary steps required to keep up with the natural changes in the climate, environment, and ecosystems.
Xem chi tiết »
Trước tiên, chúng mình hãy cùng tìm hiểu sơ lược về Keep up with nhé. “Keep up with” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa là “theo kịp ...
Xem chi tiết »
Ex: Employees are encouraged to take courses in order to keep up with new ... make something of something : hiểu được ý nghĩa hay bản chất của một thứ gì đó ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Think over = consider (cân nhắc) · Go over = examine (xem xét) · Put down = write sth down (ghi chép) · Clean up = tidy up (dọn dẹp) · Carry out = ...
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy ... to keep in: dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm. ... to keep up a correspondence.
Xem chi tiết »
Những từ nào đồng nghĩa với cụm từ “Keep Up” trong tiếng Anh? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách đầy đủ và chi tiết những kiến ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2013 · PHRASAL VERB 1. cut down on = giảm bớt 2. catch up with = keep up with ... đồng nghĩa với các phrasal verb trên đây. chúc các mem học tốt ^^.
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2020 · Come up with” là một cụm động từ (phrasal verb) được sử dụng khá phổ biến ... 1.1.2 Một số từ, cụm từ đồng nghĩa (Synonyms và related words).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Keep Up With đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề keep up with đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu