KEEPS GROWING EVERY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
KEEPS GROWING EVERY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch keeps growing
tiếp tục phát triểntiếp tục tăngkhông ngừng tăng lênevery
mỗimọihàngtất cảcứ
{-}
Phong cách/chủ đề:
Trong năm 2017,con số này đã lên tới 970 triệu và nó vẫn tiếp tục tăng lên hàng năm.Our list of Institution partners keeps growing every week with new programs of every type.
Danh sách các đối tác của tổ chức của chúng tôi tiếp tục phát triển mỗi tuần với các chương trình mới của mọi loại.We barely rank in top5 for that keyword as of today,but the total search traffic to that page keeps growing every month.
Chúng tôi chỉ xếp hạng trong top5 cho từ khóa đó vào thời điểm hiện tại,nhưng tổng lưu lượng tìm kiếm của trang vẫn tiếp tục tăng trưởng qua từng tháng.But the‘cancer' keeps growing every day, thus endangering the lives of millions of women around the world.
Nhưng" căn bệnh ung thư" cứ phát triển mỗi ngày, do đó gây nguy hiểm cho cuộc sống của hàng triệu phụ nữ xung quanh.And these numbers keep growing every second!
Và những con số này đang tăng lên theo từng giây!Whether it's droopy lids, under-eye bags, crow's-feet, dark circles or overall puffiness, it seems like everyone has a different problem,and the solutions keep growing every day.
Cho dù đó là mí mắt, túi dưới mắt, quạ, quầng thâm hay bọng mắt tổng thể, dường như mọi người đều có một vấn đề khác nhau vàcác giải pháp tiếp tục phát triển mỗi ngày.Shafer, the executive leading poultry operations in Nebraska for Costco, said“we have one of the lowest risk poultrycontracts available” because Costco's poultry business keep growing every year.
Ông Shafer phản bác rằng Costco" có một trong những hợp đồng gia cầm có rủi ro thấp nhất hiện có" bởi vì hoạtđộng kinh doanh gà của Costco sẽ tiếp tục phát triển hàng năm.The search engine keeps on growing every year and keeps on improving its technology.
Công cụ tìm kiếm tiếp tục phát triển hàng năm và tiếp tục cải tiến công nghệ của nó.There is even an unlimited multiplier that keeps growing for every consecutive win in the free spins bonus feature, and, in theory, you can even get unlimited free spins.
Thậm chí còn có một số nhân không giới hạn, tiếp tục tăng cho mỗi chiến thắng liên tiếp trong tính năng phần thưởng quay miễn phí, và theo lý thuyết, bạn thậm chí có thể nhận được các vòng quay miễn phí không giới hạn.In case, the condition for the trigger is not met,the prize money is carried over to the next round and in this way it keeps growing with every stage.
Trong trường hợp, điều kiện để kích hoạt không được đápứng, tiền giải thưởng được chuyển sang vòng tiếp theo và theo cách này nó cứ tăng lên theo từng giai đoạn.The population of Tokyo keeps growing.
Dân số Tokyo tiếp tục tăng.Demand for soft skills keeps growing.
Nhu cầu về kỹ năng mềm tiếp tục gia tăng.On the contrary, it keeps growing.
Ngược lại, nó cứ lớn dần.It keeps growing beyond regular pimple size.
Nó tiếp tục phát triển vượt quá kích thước mụn thông thường.TransferWise keeps growing money transfers despite global turbulence.
TransferWise tiếp tục tăng chuyển tiền bất chấp sự bất ổn toàn cầu.The registry keeps growing when you use Windows.
Việc đăng ký tiếp tục phát triển khi bạn sử dụng Windows.The registry keeps growing when you use Windows.
Kích thước registry không ngừng tăng lên khi bạn sử dụng Windows.Gap between rich and poor‘keeps growing'.
Khoảng cách giữa người giàu và người nghèo“ không ngừng tăng lên”.And hair keeps growing even after you are dead.
Tóc của bạn không ngừng phát triển ngay cả sau khi bạn chết.Speaking of TikTok, this platform keeps growing very rapidly.
Nói về TikTok, nền tảng này tiếp tục phát triển rất nhanh.DuckDuckGo breaks 9 billion searches in 2018, and keeps growing.
DuckDuckGo có 9 tỷlần tra tìm trong năm 2018, và tiếp tục phát triễn.You will alsofeel comfortable even when your abdomen keeps growing.
Bạn cũng cảm thấy thoải máingay cả khi bụng bạn vẫn tiếp tục phát triển.As the business keeps growing, the sales team is also expanding.
Khi doanh nghiệp tiếp tục phát triển, nhóm bán hàng cũng đang mở rộng.There are so many places, and the number keeps growing!
Có rất nhiều người như vậy và số lượng vẫn đang tăng lên!They are doing everything possible to make sure the team keeps growing.
Họ đã làm tất cả những gì có thể để đảm bảo cho đội bóng tiếp tục phát triển.The literacy rate is over 90%, and it keeps growing.
Tỷ lệ biết chữ là hơn 90%, và nó không ngừng tăng lên.That means that your money keeps growing without you even touching it.
Điều đó có nghĩa là tiền của bạn tiếp tục tăng mà không cần bạn chạm vào nó.Magformers is the global magnetic toy that keeps growing with its creativity.
Magformers là đồchơi nam châm toàn cầu vẫn đang tiếp tục phát triển với sự sáng tạo của nó.There are lots of modules available now, and the list keeps growing.
Có rất nhiều mô- đun có sẵn, và danh sách vẫn không ngừng phát triển.The portal now has 59 available software programs andthe list keeps growing.
Cổng đó bây giờ có 59 chương trình phần mềm sẵn sàng vàdanh sách tiếp tục gia tăng.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2897, Thời gian: 0.0352 ![]()
keeps goingkeeps his promises

Tiếng anh-Tiếng việt
keeps growing every English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Keeps growing every trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
keepsđộng từgiữkeepstiếp tụcduy trìkeepstrạng từcứvẫngrowingphát triểnngày càng tăngtăng lêngrowingđộng từtăngtrồngeverychữ sốmỗieveryngười xác địnhmọieverydanh từhàngeverytất cảeverytrạng từcứTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Keep Going Keep Growing Là Gì
-
Keep Going On Là Gì Cũng Như Keep Going Keep Growing Là Gì
-
“Keep Going, Keep Growing” -... - Kaopiz Software Co., Ltd. | Facebook
-
Keep Going Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep Going ... - StudyTiengAnh
-
KEEP GOING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
THEY KEEP GROWING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Tranh Canvas ý Nghĩa "Keep Going Keep Growing"
-
Tranh Canvas ý Nghĩa “Keep Going Keep Growing” - Tranh Văn Phòng ...
-
Keep Going | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Tranh Canvas ý Nghĩa “Keep Going Keep Growing” | Shopee Việt Nam
-
" Keep Going Là Gì ? Keep Going Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
-
8 THÀNH NGỮ TIẾNG ANH BẠN CẦN BIẾT NGAY TRONG MÙA HÈ ...
-
338+ Câu STT Tiếng Anh Hay Mang Nhiều ý Nghĩa
-
Phrasal Verb Là Gì? Trọn Bộ 200 Phrasal Verbs Thông Dụng Nhất
-
Keep Going Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keep Going Trong Câu Tiếng Anh