KỀM CẮT DA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KỀM CẮT DA " in English? kềm cắt dacuticle nipperkềm cắt da

Examples of using Kềm cắt da in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
C- 08 Kềm cắt da.C-08 Cuticle Nipper.Kềm cắt da khác kềm cắt móng ở điểm nào?What are the differences between a cuticle nipper and a nail nipper?.C- 01G Kềm cắt da.C-01G Cuticle Nipper.Kềm cắt da khác với kềm cắt móng ở chỗ lưỡi cắt nhỏ, gọn và mỏng để dễ dàng sử dụng cho việc cắt da. Ngược lại, lưỡi kềm cắt móng được chế tạo to và dày hơn có thể bấm được những lớp móng cứng và dày.While the cuticle nipper blade is small, tidy and thin which is easy to use for cutting cuticle, the nail nipper blade is large and thick which is easy to use for cutting hard and thick nail layer.CL- 203c Kềm cắt da.CL-203c Cuticle Nipper.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesngười da đỏ da lộn da sáng da thừa da pu Usage with verbsviêm dada chết qua dalên dathuộc dagiúp dabọc dalột daăn dangứa daMoreUsage with nounslàn dada đầu ung thư dabề mặt daloại daleonardo da vinci da mặt làn da của mình vàng datình trạng daMoreCùng với kềm cắt da, cắt móng thì Kềm Nghĩa còn sản xuất những sản phẩm khác như: nhíp, kéo cắt tóc, kéo tỉa lông mày, chấm bi, bấm móng, dũa giấy, dép xốp, sủi da và các dụng cụ hỗ trợ cho việc làm móng.Beside cuticle nippers and nail nippers, Nghia Nippers also produce goods such as tweezers, hair scissors, eyebrow scissors, nail art dotting tools, nail cutters, nail files, mousse slippers, pushers, and others used for nails.CB- 102C Kềm cắt da.CB-102C Cuticle Nipper.Dùng kềm cắt da để cắt móng có được không?Can we use the cuticle nipper to cut nail? Results: 8, Time: 0.0176

Word-for-word translation

kềmnounpliernippercontrolkềmverbheldcontaincắtnouncuttercropchopcắtverbtrimcắtadjectivesectionaldanounskinleatherdadaadjectivedermaldapronounyour kềmkềm nghĩa

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English kềm cắt da Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cây Kềm Tiếng Anh