KỀM CẮT DA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KỀM CẮT DA " in English? kềm cắt dacuticle nipperkềm cắt da
Examples of using Kềm cắt da in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
kềmnounpliernippercontrolkềmverbheldcontaincắtnouncuttercropchopcắtverbtrimcắtadjectivesectionaldanounskinleatherdadaadjectivedermaldapronounyour kềmkềm nghĩaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English kềm cắt da Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Kềm Tiếng Anh
-
"Kìm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
CÁI KỀM - Translation In English
-
CÁI KÌM - Translation In English
-
Cái Kìm In English - Glosbe Dictionary
-
Kìm Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Cơ Khí
-
Cái Kìm Tiếng Anh Là Gì – Cập Nhật 2022 - Fapxy Blogs
-
Cái Kềm Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh
-
[ Tổng Hợp ] Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Nghành Làm Nail Về Làm ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ (phần 1)
-
Kềm Tiếng Anh Là Gì