Kèm Theo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=kèm_theo&oldid=2004409” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɛ̤m˨˩ tʰɛw˧˧ | kɛm˧˧ tʰɛw˧˥ | kɛm˨˩ tʰɛw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɛm˧˧ tʰɛw˧˥ | kɛm˧˧ tʰɛw˧˥˧ |
Động từ
[sửa]kèm theo
- Các phụ lục hoặc các thứ đi kèm cái chính.
Đồng nghĩa
[sửa]- Đính kèm
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » đi Kèm Theo
-
Phép Tịnh Tiến đi Kèm Theo Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Kèm Theo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KÈM THEO - Translation In English
-
Dịch Vụ đi Kèm Là Gì? Quyết định Marketing Về Dịch Vụ Kèm Theo Sản ...
-
Đi Ngoài Kèm Theo Sốt - 4 Nguyên Nhân Phổ Biến Và Cách Xử Lý Kịp Thời
-
(FULL) 100 CỤM TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ - Langmaster
-
Nghĩa Của "vật đi Kèm" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Giới Từ Trong Các Cấu Trúc đặc Biệt - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
4 động Từ Tiếng Anh Phổ Biến Và Giới Từ đi Kèm - Wall Street English
-
Bộ Phụ Kiện đi Kèm Theo Một Máy Lọc Nước RO Kensi Cho Gia đình
-
Hiện Tượng Nào Dưới đây đi Kèm Theo Sự Biến đổi Từ Cơ Năng Thành
-
Khi Bị đau Bụng đi Ngoài Kèm Theo Sốt Nên Làm Gì? - Tràng Phục Linh
-
Phụ Kiện đi Kèm IPhone 13 Series Bên Trong Hộp đựng Có Những Gì?