Kennel | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
kennel
noun /ˈkenl/ Add to word list Add to word list ● a type of small hut for a dog. cũi chó ● usually in plural a place where dogs can be looked after. trại nuôi chó(Bản dịch của kennel từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của kennel
kennel The present owners of the kennels have agreed to this arrangement. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 However, no one has given any thought to the welfare of the animals that are in quarantine kennels. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The only thing that the kennels could find was that its blood looked wrong. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They will not be allowed to return to this country unless they first endure six months' confinement in quarantine kennels. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Another lady talks of her dog who went into kennels that were permanently running with water. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Kennels are small because they have to be and the runs are often not as clean as they should be. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Who knows what dreadful, contaminated stuff was fed to the poor hounds in the kennels? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There is then the question of visiting the dog in the kennels. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của kennel
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 狗窩, 犬舍, (臨時寄養狗隻的)養狗場… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 狗窝, 犬舍, (临时寄养狗的)养狗场… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha perrera, residencia canina, hotel de perros… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha casa de cachorro, canil, canil [masculine]… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga 犬小屋, 獣舎(じゅうしゃ), 犬小屋(いぬごや)… Xem thêm köpek kulübesi, köpek bakım evi, köpek bakım merkezi… Xem thêm chenil [masculine], niche [feminine], niche… Xem thêm caseta de gos… Xem thêm hondenhok, kennel… Xem thêm بَيت الكَلْب… Xem thêm psí bouda, psinec… Xem thêm hundehus, kennel… Xem thêm rumah anjing, pemeliharaan anjing… Xem thêm บ้านสุนัข, คอกสุนัข… Xem thêm buda, schronisko dla psów, (psia) buda… Xem thêm hundkoja, kennel… Xem thêm rumah anjing, tempat pemeliharaan anjing… Xem thêm die Hundehütte, der Hundezwinger… Xem thêm kennel [masculine], hundehus [masculine], hundehus… Xem thêm 개집… Xem thêm буда, собачий розплідник… Xem thêm cuccia, (casotto con cuccia), canile… Xem thêm собачья конура, псарня, приют для собак… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của kennel là gì? Xem định nghĩa của kennel trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
keeping keepsake kelp kelvin kennel keratin kerb kerbstone kernel {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add kennel to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm kennel vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Chó Nói Tiếng Anh Là Gì
-
Con Chó Tiếng Anh Là Gì? Tên Tiếng Anh Các Loại Chó
-
CON CHÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chó Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Con Chó«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
NÓI CHÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON CHÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Chó Con" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Dạy Bé Tiếng Anh Con Vật: Con Chó (Dog) - YouTube
-
Con Chó Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Liên Quan ... - Vui Cười Lên
-
Top 10 Chó Con Nói Tiếng Anh Là Gì
-
Top 19 Con Chó Tiếng Anh đọc Là Gì Mới Nhất 2021
-
Cách Nói Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - Moon ESL
-
Con Chó Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Liên Quan ... - MarvelVietnam
-
Con Chó Trong Tiếng Anh Là Gì? Anh Là Gì? Tên Tiếng Anh Các ...