Castle, anh ta có thể kéo dài việc này ra cả năm. Castle, he could drag this on for years. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Less frequent ...
Xem chi tiết »
Check 'kéo dài' translations into English. Look through examples of kéo dài translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Rolex cũng nhắc rằng nó kéo dài lâu hơn Super- LumiNova thường nhật. · Rolex also says that it lasts longer than regular Super-LumiNova.
Xem chi tiết »
KÉO DÀI QUÁ LÂU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · last too long · lasted so long · take too long · lasts too long · lasted too long · lasting too long · last so ...
Xem chi tiết »
Translation for 'kéo dài' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Protracted conflict is experienced by human beings as many forms of psychological distress such as anxiety, obsession, depression, confusion, and vacillation.
Xem chi tiết »
The lists go on and on. 2. Ta cần kéo dài thời gian. We need to buy some time. 3. Hoà bình không kéo dài lâu.
Xem chi tiết »
kéo dài = verb to stretch; to lengthen; to drag on long Một đợt rét kéo dài A long spell of cold weather to lengthen; to extend; to prolong Kéo dài con ... Bị thiếu: lâu | Phải bao gồm: lâu
Xem chi tiết »
Ngoài ra, rất khó để so sánh vì tên địa danh cũng có thể được coi là từ, thuật ngữ chuyên ngành có thể được kéo dài một cách tuỳ tiện và việc thêm các tiền tố ...
Xem chi tiết »
Một hành động đã bắt đầu tại một thời điểm trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại: I have studied English for eight years. = Tôi đã học tiếng Anh được 8 năm.
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2017 · Hợp đồng là chủ đề rất hay gặp trong TOEIC. ... Các cụm tiếng Anh từ liên quan đến hợp đồng ... Extend the deadline: Kéo dài hạn cuối.
Xem chi tiết »
3 ngày trước · Ý nghĩa của long trong tiếng Anh. long ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... dài, lâu dài, lâu…
Xem chi tiết »
Diploma (Chứng chỉ) – Khóa đào tạo ngắn hạn ( khoảng 1 năm) từ cao đẳng/ đại học/ cao học. Certificate (Chứng nhận) – Một văn bản chứng minh bạn có tham gia vào ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2022 · Rong kinh (có tên tiếng Anh là Menorrhagia) là hiện tượng lượng máu ... Hiện tượng chu kỳ kinh nguyệt kéo dài trên 7 ngày hoặc lượng máu ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động, sự việc xuất phát từ trong quá khứ, kéo dài tới hiện ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kéo Dài Lâu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề kéo dài lâu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu