elongate. verb. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · lengthen. verb. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · stretch. verb. Và bây giờ, đầu bạn sẽ bị xết và kéo dài ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "kéo dài" thành Tiếng Anh: extend, last, drag. Câu ví dụ: Tôi sẽ cho các bạn ... Castle, anh ta có thể kéo dài việc này ra cả năm.
Xem chi tiết »
The modern structure is an elongated shield volcano, with a maximum thickness of 22 km and a minimum of 8 km. Vietnamese Cách sử dụng "make longer" ...
Xem chi tiết »
Protracted conflict is experienced by human beings as many forms of psychological distress such as anxiety, obsession, depression, confusion, and vacillation.
Xem chi tiết »
Translation for 'kéo dài ra' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ kéo dài trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @kéo dài * verb - to ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "kéo dài", trong bộ từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
KÉO DÀI TỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · last up to · stretch to · extended to · lasts up to · lasting up to · lasted up to · extends to · stretching to.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. kéo dài. long. một đợt rét kéo dài a long spell of cold weather. to lengthen; to extend; to prolong. kéo dài con đường thêm hai cây số to ...
Xem chi tiết »
kéo dài = verb to stretch; to lengthen; to drag on long Một đợt rét kéo dài A long spell of cold weather to lengthen; to extend; to prolong Kéo dài con ... Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
Ngoài ra, rất khó để so sánh vì tên địa danh cũng có thể được coi là từ, thuật ngữ chuyên ngành có thể được kéo dài một cách tuỳ tiện và việc thêm các tiền ...
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2017 · 1. Let me see. Để xem nào · 2. Just a moment/second. Một chút thôi · 3. Hang on a moment. Ngừng lại một chút đã · 4. What's the word for it? Biết ...
Xem chi tiết »
1/ come round: (sự kiện/ngày gì đó) diễn ra đúng thời điểm của nó theo định kỳ ... (Tôi cố gắng kéo dài mọi việc cho đến khi bạn đến.) 7/ put back: hoãn lại.
Xem chi tiết »
kéo dài Dịch Sang Tiếng Anh Là + long = một đợt rét kéo dài a long spell of cold weather - to lengthen; to extend; to prolong ...
Xem chi tiết »
Tay cầm cái kéo, con dao, chọc trời, vạch đất lấy nhau phen này. (ca dao). DịchSửa đổi · Tiếng Anh: (pair of) scissors ... Làm cho dài ra. Kéo bông thành ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Kéo Dài Ra Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kéo dài ra tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu