KEO DÁN KẾT CẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KEO DÁN KẾT CẤU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch keo dánglueadhesiveadhesivesgluesgluingkết cấutexturestructurestructuraltexturaltextures

Ví dụ về việc sử dụng Keo dán kết cấu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chất tách khuôn, keo dán kết cấu chuyên dùng cho vật liệu tổng hợp composite.Release agent and structure adhesive are used for composite materials.Keo dán kết cấu ô tô acrylic AB Keo HT1830 cho liên kết nhựa/ kim loại.Automotive structural adhesive acrylic AB Glue HT1830 for bonding plastic/ metal.Keo dán công nghiệp, keo dán kết cấu kết cấu acrylic cho thiết bị điện tử.Industrial Adhesive Glue, structural bonding acrylic adhesive for electronics.Keo dán kết cấu silicone hiệu suất cao cho tường rèm nhôm và mái kính.High performance silicone structural sealant for aluminum curtain wall and glass roof.Keo dán kết cấu PU hai thành phần, chất kết dính polyurethane, keo PVC kết cấu kim loại.Two component PU structural adhesive, polyurethane adhesive, structural sealant aluminum PVC metal.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từdán nhãn nhãn dánkeo dándán tem cắt dándán mắt dán văn bản hình dándán liên kết dán keo HơnSử dụng với trạng từSử dụng với động từghi chú dánKeo dán kết cấu tường của Huitian đã thu được nhận dạng kỹ thuật của CWAC( Ủy ban kết cấu bằng kim loại xây dựng bằng nhôm của Trung Quốc).Huitian's curtain wall structural adhesive has obtained the technical identification of the CWAC(Chinese building metal structure association aluminum windows curtain wall Committee).Keo dán kết cấu lưỡi gió 6168 là keo epoxy hai thành phần, chất kết dính cao, màu xanh lá cây nhạt, độ dẻo dai cao, chất kết dính epoxy cường độ cao.Wind blade structural adhesive is a two component epoxy adhesive, high-thixotropic, light green, high toughness, high strength epoxy adhesive..Những loại keo dán này có thể dán kết cấu, như dán nam châm còi và sắt mạ kẽm, khung xương và tấm thép không rỉ thang máy v.These adhesives can reach structural bonding, e.g. magnet and galvanized iron of a speaker, stainless steel plate and framework of an elevator.Keo dán acrylic kết cấu kết cấu hiệu suất cao.High performance structural bonding acrylic adhesive.Keo dán acrylic kết cấu hiệu suất cao và chất kết dính cho vật liệu composite.High performance structural acrylic glues and adhesives for composite material.Keo dán keo kết cấu HBC- 1059 là một loạikeo dán keo kiên cố chịu nhiệt độ trong một thành phần.HBC-1059 structural sealant glue is a kind of one-component room temperature solidifying sealant glue..Keo dán xây dựng polyurethane cao cấp 9767 đá khô- keo kết cấu treo.Premium polyurethane construction adhesive 9767 stone dry- hang structural sealant.Gạch ốp tường đá hoa cương 40x80cm Gạch sứ đá cẩm thạch không bị giới hạn bởi quá trình lát. gạch ốp tường đá cẩmthạch có thể được lát bằng keo dán gạch để xây dựng thuận tiện. Gạch lát đá cẩm thạch 40x80cm có kết cấu đơn giản và đơn giản, chéo màu trắng và xám, mang lại cảm giác nhân văn, tự do, giản dị. Kích thước:….Marble polished wall tile 40x80cm Marble porcelain tile is not limited by the paving process marble polished walltile can be tiled with tile adhesive for convenient construction Marble polished tile 40x80cm is simple and plain texture white and gray criss cross bring retro humanistic feelings freedom casual Size….Là keo dán cấu trúc silicone hiệu suất cao, hai thành phần, trung tính, được sử dụng cho thủy tinh, vật liệu đá( đá cẩm thạch, đá granit), tường rèm nhôm và mái kính và kết cấu kim loại.Is two-component, neutral curing high performance silicone structural sealant, used for glass, stone material(marble, granite), aluminum curtain wall and glass roof and metal structure engineering.Keo dán acrylic kết cấu kết cấu hiệu suất cao Keo kết dính axit methyl acrylic hai thành phần, xanh dương, cứng nhắc, siêu bền.High performance structural bonding acrylic adhesive Two component, blue, rigid, super fast curing methyl acrylic acid adhesive.Khả năng phủ- Độ xốp hoặc kết cấu bề mặt cho phép pha lỏng clinker tạo thành lớp keo phủ dán lên bề mặt.Coatability- in general a porosity or surface texture allowing the clinker liquid to“glue” coating to the surface.Keo dán, súng trực tiếp được kết nối với xi lanh sol bằng vòi nước, cấu trúc nhỏ gọn, ổn định, ép nhựa.Glue gun is directly connected with sol cylinder by a hose, compact structure, stable plastic injection.Nếu bạn muốn tạo ra một hiệu ứng gạch phun sơn đá ngoại thất,bây giờ bạn có thể sống hoặc trên tường bằng keo hai mặt để dán các đường khác nhau, và sau đó sơn kết cấu bên ngoài Sơn sỏi tự nhiên theo phương pháp thi công.If you want to make a exterior stone textured spray paint brick effect, you can now live or on the wall with double-sided adhesive to stick out different lines, and then exterior textured spray paint the natural gravel paint according to the construction method.Điều quan trọng làphải hiểu được nguyên tắc liên kết của keo dán nhạy cảm với áp suất nóng chảy và nắm bắt chính xác cấu trúc bên trong của keo dán nhạy cảm áp suất nóng chảy.It is important to understand the bonding principle of hot melt pressure sensitive adhesive and to correctly grasp the internal structure of hot melt pressure sensitive adhesive.Cửa sổ xe Keo silicone Keo dán ô tô, kết cấu kết dính ô tô.Car window Silicone sealant automotive Adhesive, structural adhesive automotive. Kết quả: 20, Thời gian: 0.0183

Từng chữ dịch

keodanh từkeoglueadhesivesealantkeotính từcolloidaldándanh từpasteplywoodadhesivedántính từlienchydánđộng từgluedkếtdanh từendresultfinishconclusionkếttính từfinalcấudanh từstructureprofileconfigurationtexturecấutính từstructural kéo dãnkéo dầu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh keo dán kết cấu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Keo Kết Cấu Là Gì