Keo Kiệt - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kɛw˧˧ kiə̰ʔt˨˩kɛw˧˥ kiə̰k˨˨kɛw˧˧ kiək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kɛw˧˥ kiət˨˨kɛw˧˥ kiə̰t˨˨kɛw˧˥˧ kiə̰t˨˨

Tính từ

[sửa]

keo kiệt

  1. Hà tiện tới mức bủn xỉn, chỉ biết bo bo giữ của. Đối với vợ con mà cũng keo kiệt. Đồng nghĩa: bủn xỉn, keo, hà tiện

Dịch

[sửa] keo kiệt
  • Tiếng Afrikaans: suinig(af)
  • Tiếng Ả Rập: بَخِيل(ar) (baḵīl)
  • Tiếng Anh: stingy(en)
  • Tiếng Armenia: ժլատ(hy) (žlat)
  • Tiếng Azerbaijan: simic(az), dargöz(az), xəsis(az), qaraçı(az) (đôi khi cũng có thể gây khó chịu)
  • Tiếng Ba Tư: خَسیس(fa) (xasis), کنس(fa) (kenes), بخیل(fa) (baxil)
  • Tiếng Belarus: хці́вы(be) (xcívy), пра́гны(be) (práhny), хі́жы(be) (xížy), скупы́(be) (skupý)
  • Tiếng Catalan: garrepa(ca), aferrat(ca), gasiu(ca), escasser(ca), taquí(ca)
  • Tiếng Cebu: inot(ceb)
  • Tiếng Hà Lan: gierig(nl)
  • Tiếng Hindi: कंजूस(hi) (kañjūs), कृपण(hi) (kŕpaṇ)
  • Tiếng Hungary: fösvény(hu), zsugori(hu), fukar(hu)
  • Tiếng Iceland: nískur(is)
  • Tiếng Indonesia: pelit(id)
  • Tiếng Litva: šykštus(lt)
  • Tiếng Nhật: けちな(ja) (kechi na), 吝嗇な(ja) (りんしょくな, rinshoku na), けちくさい(ja) (kechikusai)
  • Tiếng Serbia-Croatia: Kirin: шкрт(sh) Latinh: škrt(sh)
  • Tiếng Tây Ban Nha: mezquino(es), tacaño(es), rácano, agarrado(es), amarrado(es), cicatero(es), roñoso(es), pesetero(es) (Tây Ban Nha), amarrete(es) (Mỹ Latinh), mesquino(es), ticuiche(es) (El Salvador)
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman: پنتی(ota) (pinti), پیس(ota) (pis)
  • Tiếng Trung Quốc: Tiếng Quảng Đông: 孤寒 (gu1 hon4), 小氣/ 小气 (siu2 hei3) Tiếng Quan Thoại: 吝嗇/ 吝啬(zh) (lìnsè), 小氣/ 小气(zh) (xiǎoqì), (không trang trọng) 摳門/ 抠门(zh) (kōumén), / (zh) (kōu)

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “keo kiệt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=keo_kiệt&oldid=2256506” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Afrikaans
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ả Rập
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Armenia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Azerbaijan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ba Tư
  • Mục từ có bản dịch tiếng Belarus
  • Mục từ có bản dịch tiếng Catalan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Cebu
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hindi
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hungary
  • Mục từ có bản dịch tiếng Iceland
  • Mục từ có bản dịch tiếng Indonesia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Litva
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nhật
  • Mục từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục keo kiệt 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Keo Kiệt Hay Keo Kiệt