Trong Tiếng Anh kẹo mút tịnh tiến thành: lollipop, lollipop . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy kẹo mút ít nhất 25 lần. kẹo ...
Xem chi tiết »
Check 'kẹo mút' translations into English. Look through examples of kẹo mút translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Bị thiếu: viết | Phải bao gồm: viết
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "KẸO MÚT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch ... Cake pops là những viên bánh nhỏ được cắm que trông như kẹo mút. Bị thiếu: viết | Phải bao gồm: viết
Xem chi tiết »
Chupa Chups có một loạt sản phẩm lớn với kẹo mút tiêu chuẩn của họ là phổ biến nhất. Chupa Chups have a large product range with their standard lollipop the ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2022 · Đây là bài viết kẹo mút trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh tại Blog Chia Sẽ Hay, hy vọng thông tin kẹo mút trong tiếng Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
A lollipop should freeze me up . Copy Report an error. Vâng, kẹo mút, đó là sự quyến rũ của bạn. Yes, lollipop, that's your charm .
Xem chi tiết »
'lollipop' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... kẹo mút ; kẹo mút đó ; kẹo này ; que kẹo ngọt ;. Bị thiếu: viết | Phải bao gồm: viết
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2017 · Kẹo mút được gọi là lollipop trong tiếng Anh. Cụm từ lollipop man/lady chỉ người giúp trẻ sang đường ở gần các trường học.
Xem chi tiết »
Kẹo mút hay là kẹo cây (tiếng Anh: lollipop hay là lolly, sucker, sticky-pop) là một loại kẹo làm chủ yếu từ đường mía cô cứng, pha hương liệu với sirô bắp ... Bị thiếu: viết | Phải bao gồm: viết
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: Cái tô có rất nhiều loại kẹo. The bowl contains many kinds of ...
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2022 · Mar 12, 2018 · Trong tiếng anh, từ phổ biến nhất đề đinh nghĩa đúng về mứt Ɩà sugar-coated fruit hoặc sugar – preserved fruit , có nghĩa Ɩà ...
Xem chi tiết »
Tên gọi này cũng có thể bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh là “lolly” (lưỡi) và “pop” (vỗ, tát). Kẹo mút được nhắc đến trong văn cảnh hiện đại từ những năm 1920.
Xem chi tiết »
Cùng điểm danh 4 loại kẹo mút vừa ngon vừa chất lượng qua bài viết dưới đây. 1 Kẹo mút Chupa Chups. Keo mút Chupa Chups ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Kẹo Mút Trong Tiếng Anh Viết Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẹo mút trong tiếng anh viết là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu