Nghĩa của "kẹo" trong tiếng Anh ; kẹo · candy ; kẹo dẻo · marshmallow ; kẹo nugat · nougat ; kẹo đá · rock sugar ; kẹo bông · candy floss.
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2017 · Bạn có biết người Mỹ gọi bánh gato là gì? Nghĩa chính xác của từ snack có phải chỉ là bim bim hay không? Thầy giáo tiếng Anh Seally Nguyen ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến kẹo thành Tiếng Anh là: candy, sweet, caramel (ta đã tìm được ... Hãy vứt bỏ đi những món bị hư , kẹo có vỏ gói không chặt và bất cứ món gì ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Bánh kẹo trong tiếng Anh đa dạng hơn trong tiếng Việt, có thể là bars, crackers, cookie (biscuit), pie, cake, crisps, chips, mix…
Xem chi tiết »
confectionery (noun) · Phát âm Anh-Anh: UK /kənˈfek. · Phát âm Anh-Mỹ: US /kənˈfek. · Nghĩa tiếng việt: bánh kẹo · Nghĩa tiếng anh: a sweet food made from sugar or ...
Xem chi tiết »
Đè bẹp kẹo với Tiffi và kẹo ngọt nhân vật Crush Saga khác. · Crush candy with Tiffi and the other sweet Candy Crush Saga characters.
Xem chi tiết »
Buddy Pokémon will award four candies instead of the usual one. Nó tìm thấy một vỉ nhựa chứa mấy viên kẹo màu hồng và xanh lá. She finds this little plastic ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bánh kẹo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo các loại bánh · Bread /bred/: bánh mì · Biscuit /biskit/: bánh quy · Swiss roll /swis roul/: bánh kem cuộn · Bagel /beigl/: bánh mỳ ...
Xem chi tiết »
Khi ở Việt Nam, mình học được bánh là "biscuit", kẹo là "candy" trong tiếng Anh. Ngày đầu sang Mỹ, mình bất ngờ khi người bạn cùng phòng (roommate) mời ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo – các loại kẹo · A bar of candy: Một thanh kẹo · Minty candy: Kẹo ngậm viên vị bạc hà · Fruit drops: Kẹo hương vị ...
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2021 · Tóm tắt: Học tiếng Anh ở Việt Nam, bánh thì là "biscuit", kẹo là "candy", đơn giản thế thôi. Ngày đầu sang Mỹ, mình có hơi bất ngờ khi người bạn ...
Xem chi tiết »
Bánh kẹo luôn luôn là đồ ăn ưa thích của trẻ em (và những tín đồ hảo ngọt) trên toàn thế giới. Mỗi khi cầm những chiếc bánh, viên kẹo lên, chúng ta đều thấy ...
Xem chi tiết »
15 thg 9, 2018 · Tất cả những gì bạn cần làm là lấy một miếng bánh quy Graham, đặt lên trên một miếng sô-cô-la Hershey, tiếp theo đó là một viên kẹo xốp/kẹo ...
Xem chi tiết »
1. sherbet. /'ʃə:bət/. kẹo có vị chua. 2. lollipop. /'lɔlipɔp/. kẹo que. 3. beans. /biːn/. kẹo hình hạt đậu. 4. fruit drops. kẹo trái cây. 5. hard candy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kẹo The Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẹo the tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu