29 thg 4, 2017
Xem chi tiết »
Nghĩa của "kẹo" trong tiếng Anh ; kẹo · candy ; kẹo dẻo · marshmallow ; kẹo nugat · nougat ; kẹo đá · rock sugar ; kẹo bông · candy floss.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến kẹo thành Tiếng Anh là: candy, sweet, caramel (ta đã tìm được phép tịnh tiến 18). Các câu mẫu có kẹo chứa ít nhất 208 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
confectionery (noun) · Phát âm Anh-Anh: UK /kənˈfek. · Phát âm Anh-Mỹ: US /kənˈfek. · Nghĩa tiếng việt: bánh kẹo · Nghĩa tiếng anh: a sweet food made from sugar or ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo các loại bánh · Bread /bred/: bánh mì · Biscuit /biskit/: bánh quy · Swiss roll /swis roul/: bánh kem cuộn · Bagel /beigl/: bánh mỳ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo các loại bánh · Bread /bred/: bánh mì · Biscuit /biskit/: bánh quy · Swiss roll /swis roul/: bánh kem cuộn · Bagel /beigl/: bánh mỳ ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Bánh kẹo trong tiếng Anh đa dạng hơn trong tiếng Việt, có thể là bars, crackers, cookie (biscuit), pie, cake, crisps, chips, mix…
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · Bạn đang xem: Kẹo trong tiếng anh là gì. Khi ngơi nghỉ Việt Nam, mình học được bánh là "biscuit", kẹo là "candy" trong giờ Anh. Ngày đầu ...
Xem chi tiết »
Đè bẹp kẹo với Tiffi và kẹo ngọt nhân vật Crush Saga khác. · Crush candy with Tiffi and the other sweet Candy Crush Saga characters.
Xem chi tiết »
Khi ở Việt Nam, mình học được bánh là "biscuit", kẹo là "candy" trong tiếng Anh. Ngày đầu sang Mỹ, mình bất ngờ khi người bạn cùng phòng (roommate) mời ...
Xem chi tiết »
Buddy Pokémon will award four candies instead of the usual one. Nó tìm thấy một vỉ nhựa chứa mấy viên kẹo màu hồng và xanh lá. She finds this little plastic ...
Xem chi tiết »
15 thg 9, 2018 · Tất cả những gì bạn cần làm là lấy một miếng bánh quy Graham, đặt lên trên một miếng sô-cô-la Hershey, tiếp theo đó là một viên kẹo xốp/kẹo dẻo ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. kì kèo. to argue about the price, barter, negotiate. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · Hỗn hợp của bột nhão tejocote, đường, bột ớt dùng để làm một loại kẹo phổ biến của Mexico gọi là rielitos, với một vài thương hiệu hiện đang sản ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bánh kẹo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kẹo Trong Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẹo trong tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu