Keo Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ keo tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm keo tiếng Nhật keo (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ keo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

keo tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ keo trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ keo tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - アカシア - アラビアゴム - けちな - こうじょう - 「膠状」 - [* TRẠNG] - コロイド - せっちゃくざい - 「接着剤」 - のり - 「糊」 - ラウンド

Ví dụ cách sử dụng từ "keo" trong tiếng Nhật

  • - bột keo Ả rập:アラビアゴム末
  • - nhựa keo Ả rập:アラビアゴム粘液
  • - Gắn bằng chất keo:膠状でつける
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của keo trong tiếng Nhật

* n - アカシア - アラビアゴム - けちな - こうじょう - 「膠状」 - [* TRẠNG] - コロイド - せっちゃくざい - 「接着剤」 - のり - 「糊」 - ラウンドVí dụ cách sử dụng từ "keo" trong tiếng Nhật- bột keo Ả rập:アラビアゴム末, - nhựa keo Ả rập:アラビアゴム粘液, - Gắn bằng chất keo:膠状でつける,

Đây là cách dùng keo tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ keo trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới keo

  • váy dài có cài khuy trước như áo khoác tiếng Nhật là gì?
  • thủy áp tiếng Nhật là gì?
  • 2 bức tiếng Nhật là gì?
  • đứng gió tiếng Nhật là gì?
  • sự chưa được khai hoá tiếng Nhật là gì?
  • vâng tiếng Nhật là gì?
  • tên tuổi tiếng Nhật là gì?
  • sự trên dưới tiếng Nhật là gì?
  • ngồi chồm hỗm tiếng Nhật là gì?
  • kamikaze (tên một đội quân cảm tử) tiếng Nhật là gì?
  • trở nên nghiêm trọng tiếng Nhật là gì?
  • nhấn (giọng) tiếng Nhật là gì?
  • gia súc tiếng Nhật là gì?
  • nhà kỹ thuật tiếng Nhật là gì?
  • đồ quân dụng tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Keo Nên Tiếng Nhật Là Gì