KÉO VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KÉO VÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skéo vàoup inlên trongdậy trongtăng trongrã vàokéo vàora trongthành trongđắp trongtrong mộthết trongpull intokéo vàotấp vàodrag intokéo vàopulled intokéo vàotấp vàodragged intokéo vàodrawn intotowed intopulls intokéo vàotấp vàopulling intokéo vàotấp vàodragging intokéo vào
Ví dụ về việc sử dụng Kéo vào trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
kéo bạn vàopull you intoTừng chữ dịch
kéođộng từpullkéodanh từdragtractionkéotính từlasttensile STừ đồng nghĩa của Kéo vào
lên trong up in dậy trong tăng trong rã vào ra trong kéo và đẩykéo và thảTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kéo vào English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Kéo Vào Tiếng Anh Là Gì
-
KÉO VÀO In English Translation - Tr-ex
-
Kéo Vào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lôi Kéo Vào Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KÉO RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phân Biệt "drag", "pull" Và "haul" Trong Tiếng Anh - .vn
-
"ép (keo Vào Vải) (sự)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Băng Keo Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự Lôi Kéo Vào" - Là Gì?
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Ý Nghĩa Của Scissors Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Covid-19 - VnExpress
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Lôi Kéo Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe