Keo Vật Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào

Thông tin thuật ngữ keo vật tiếng Lào

Từ điển Việt Lào

phát âm keo vật tiếng Lào keo vật (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ keo vật

Chủ đề Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành
Lào Việt Việt Lào Tìm kiếm: Tìm

Định nghĩa - Khái niệm

keo vật tiếng Lào?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ keo vật trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ keo vật tiếng Lào nghĩa là gì.

keo vật

keo vật dt. ຍົກປ້ຳ. Keo vật thứ năm: ຍົກປ້ຳທີ່ຫ້າ.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của keo vật trong tiếng Lào

keo vật . keo vật dt. ຍົກປ້ຳ. Keo vật thứ năm: ຍົກປ້ຳທີ່ຫ້າ.

Đây là cách dùng keo vật tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ keo vật trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới keo vật

  • nõn nường tiếng Lào là gì?
  • cơm chiên tiếng Lào là gì?
  • nháy nháy tiếng Lào là gì?
  • chết khát tiếng Lào là gì?
  • ô bi tan tiếng Lào là gì?
  • chết đứng tiếng Lào là gì?
  • chàng trai tiếng Lào là gì?
  • văn phòng phẩm tiếng Lào là gì?
  • có sừng có mỏ tiếng Lào là gì?
  • khen phò mã tốt áo tiếng Lào là gì?
  • thị vệ tiếng Lào là gì?
  • tháng mười hai tiếng Lào là gì?
  • ngăn cấm tiếng Lào là gì?
  • truyện hài hước tiếng Lào là gì?
  • vỡ chợ tiếng Lào là gì?

Từ khóa » Keo Vật Là Gì