Cách dịch tương tự của từ "kéo xuống" trong tiếng Anh ; xuống · down ; xuống · down ; xuống · descend ; xuống · down ; kéo · pull ...
Xem chi tiết »
KÉO XUỐNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; drag down · kéo xuốngkéo giảm ; pulled down · kéo xuốngpull downkéo sập ; taken down · hạ gụcđi xuốnggỡ xuống.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "kéo xuống" thành Tiếng Anh: depress, lower, to pull down. Câu ví dụ: Tìm hiểu thêm về cách Theo dõi quảng cáo kéo xuống Studio.
Xem chi tiết »
translations kéo xuống · depress · lower · to pull down.
Xem chi tiết »
Translation for 'kéo xuống' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. menu kéo xuống. (tin học) pull-down menu. Học từ vựng ...
Xem chi tiết »
Tom kéo chiếc mũ cao bồi của mình xuống để che giấu khuôn mặt của mình. Tom pulled his cowboy hat down to conceal his face. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Learn more about Trafficking Studio push-down creatives. 4. Màu đỏ cho biết là kéo lên, màu xanh là kéo xuống. Red indicates upward pull, blue downward. 5 ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'thanh menu kéo xuống' trong tiếng Anh. thanh menu kéo xuống là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'danh sách (kéo) xuống' trong tiếng Anh. danh sách (kéo) xuống là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa kéo xuống Tiếng Trung (có phát âm) là: 抹 《用手按着并向下移动。》. ... ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kéo xuống trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2021 · Công dụng như thế nào? Thanh scroll hay còn gọi là scroll bar trong tiếng Anh. Nó là một thanh cuộn, nó xuất hiện khi nội dung của một ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "danh sách (kéo) xuống" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 6 ngày trước · Pull – /ˈpʊl/ · Pull the trigger.- (Kéo còi súng) · He paused to pull up photographs on the screen. (Anh ấy dừng lại để kéo ảnh lên màn hình) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Kéo Xuống Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kéo xuống trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu