"kếp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Kếp Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"kếp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm kếp
kếp- Crepe (thin fabric with a wrinkled surface)
- Crepe rubber,crepe
- Giầy đế kép: crepe-soled shoes
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh kếp
pd.1. Cao su chế thành tấm mềm thường dùng làm giày dép. 2. Hàng dệt bằng tơ, mặt nổi cát. Áo may bằng kép hoa. Cũng nói Crếp.Từ khóa » Dép Quai Kẹp Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Dép Quai Kẹp Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép [Tổng Hợp đầy đủ] - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Giầy - Leerit
-
Dép Quai Ngang Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Dép Lê In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Giày, Dép - SÀI GÒN VINA
-
Dép Lốp – Wikipedia Tiếng Việt
-
GIÀY DÉP Tiếng Trung: Tổng Hợp Từ Vựng Và Hội Thoại
-
Dép Xỏ Ngón Nữ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online Tại
-
7 TÊN TIẾNG ANH CỦA CÁC LOẠI GIÀY NỮ KHÔNG PHẢI AI ...
-
Vascara | Thương Hiệu Thời Trang Balo Túi Xách, Giày Dép, Bóp Ví Nữ
-
Giá Giày Dép Havaianas Chính Hãng | Khuyến Mãi Tháng 8/2022
-
Xăng Đan | Giày Đế Bện Giày Nam | ZARA Việt Nam
-
Từ Vựng Chủ đề Giày Dép Tiếng Anh Kèm [Phiên âm] Mới Nhất
-
Shop Giày MWC, Giày Nam, Giày Nữ HCM
-
Giày (dép) Sandals: Kiến Thức Các “tín đồ” Thời Trang Phải Biết! - GUTA
-
Học Ngày Thôi Từ Vựng Tiếng Anh Về Giày Dép