KẸP TÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KẸP TÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từkẹp tóchairpinkẹp tócmũchiếc trâmhair clipkẹp tóctóc cliphairpinskẹp tócmũchiếc trâmhair clipskẹp tóctóc clipgrip hairhairclips
Ví dụ về việc sử dụng Kẹp tóc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
kẹpdanh từclampclipgripgripperforcepstócdanh từhairhairstóctính từhaired STừ đồng nghĩa của Kẹp tóc
hairpin kẹp thủy lựckẹp treoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kẹp tóc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đồ Kẹp Tóc Tiếng Anh
-
Từ Vựng Chỉ Kẹp Tóc, Kim Băng Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Kẹp Tóc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Kẹp Tóc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Vựng Trong Túi đồ Của Con Gái. (:... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
Kẹp Tóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 19 Cái Cài Tóc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Top 9 Bờm Tóc Tiếng Anh
-
Top 19 Cái Cột Tóc Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
Băng Đô Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Chỉ Kẹp Tóc, Kim Băng Trong ...
-
Top 9 Bờm Tóc Tiếng Anh - Thả Rông
-
Băng Rôn, Băng đô, Cột Tóc Tiếng Anh Là Gì? - đồng Phục Song Phú
-
56 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trong Tiệm Tóc
-
Kẹp Tăm Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu