8 thg 6, 2019 · 'A kept woman' có từ keep là nuôi nấng, nuôi dưỡng -> từ này nghĩa là 'gái bao'. Ví dụ. Anita truly believed the two were in a proper ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ kept woman trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt danh từ (thường khinh bỉ) người đàn bà được cấp dưỡng tài chính bởi người yêu; gái bao.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'kept woman' trong tiếng Việt. kept woman là gì? ... an adulterous woman; a woman who has an ongoing extramarital sexual relationship with a ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ kept woman trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
When Alpha was a civilian, he abducted a woman , kept her captive for three days in some sort of defunct power plant. Khi Alpha là một thường dân, ông đã bắt ...
Xem chi tiết »
kept woman có nghĩa là một người phụ nữ chỉ được sử dụng cho nấu ăn và làm sạch, thường là đã kết hôn. ví ...
Xem chi tiết »
kept woman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kept woman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kept woman.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ kept woman.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · kept ý nghĩa, định nghĩa, kept là gì: 1. past simple and past participle of keep 2. ... Ý nghĩa của kept trong tiếng Anh ... kept woman/man.
Xem chi tiết »
to keep something as a souvenir — giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm: to keep ... to keep bees — nuôi ong: to keep a woman — bao gái: a kept woman — gái bao.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · cow ý nghĩa, định nghĩa, cow là gì: 1. a large female farm animal kept to produce meat and milk: 2. a large female adult mammal such…
Xem chi tiết »
kept ; giữ, giữ lại. to keep something as a souvenir: giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm · hold ; giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng. to keep one"s promise ( ...
Xem chi tiết »
courtesan , kept woman , mistress , harem , odalisque , paramour , pl. harem , seraglio , slave. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Concubine ».
Xem chi tiết »
/ki:p/. Thông dụng. ngoại động từ kept. giữ, giữ lại. to keep something as a souvenir: giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm: to keep hold of something ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Kept Woman Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kept woman nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu