Kerbstone - Từ điển Số
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | kerbstone |
Thuật ngữ kerbstoneBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Tảng gờ lề dài bằng đá hoặc bê tông đúc sẵnXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Kerbstone
| |
| Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
Kerbstone là gì?
Kerbstone có nghĩa là Tảng gờ lề dài bằng đá hoặc bê tông đúc sẵn
- Kerbstone có nghĩa là Tảng gờ lề dài bằng đá hoặc bê tông đúc sẵn
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Tảng gờ lề dài bằng đá hoặc bê tông đúc sẵn Tiếng Anh là gì?
Tảng gờ lề dài bằng đá hoặc bê tông đúc sẵn Tiếng Anh có nghĩa là Kerbstone.
Ý nghĩa - Giải thích
Kerbstone nghĩa là Tảng gờ lề dài bằng đá hoặc bê tông đúc sẵn.
Đây là cách dùng Kerbstone. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Kerbstone là gì? (hay giải thích Tảng gờ lề dài bằng đá hoặc bê tông đúc sẵn nghĩa là gì?) . Định nghĩa Kerbstone là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Kerbstone / Tảng gờ lề dài bằng đá hoặc bê tông đúc sẵn. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Gờ Bê Tông Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
Tiếng Anh Xây Dựng
-
841+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường
-
Tiếng Anh Xây Dựng R
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xi Măng - Bê Tông
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Bệ Bê Tông Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cấu Kiện Be Tông Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cốt Thép Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
[PDF] Từ Điển Tiếng Anh Kỹ Thuật Xây Dựng
-
Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Đổ Bê Tông Tiếng Anh Là Gì - Christmasloaded
-
Bê Tông Tiếng Anh Là Gì - Maze Mobile
-
Cổ Móng Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Về Chuyên Ngành ... - ub
kerbstone